13
|
1531010113
|
Nguyễn Anh
Đức
|
7
|
|
|
14
|
0741060189
|
Lê Tiến
Dũng
|
6
|
|
|
15
|
1531010115
|
Hà Đỗ
Duy
|
6
|
|
|
16
|
1631060361
|
Trần Thị
Giang
|
6
|
|
|
17
|
1531030392
|
Đặng Duy
Hà
|
6
|
|
|
18
|
1531070320
|
Viên Thị
Hậu
|
5
|
|
|
19
|
1531190195
|
Đinh Văn
Hiếu
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1531020027
|
Lê Xuân
Hinh
|
8
|
|
|
21
|
1431010003
|
Nguyễn Tiến
Hòa
|
7
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1631060001
|
Nguyễn Đình
Hội
|
5
|
|
|
23
|
1631060028
|
Nguyễn Chí
Kha
|
9
|
|
|
24
|
1531120060
|
Vũ Thị Phương
Liên
|
6
|
|
|
25
|
1631060015
|
Vương Chí
Linh
|
6
|
|
|
26
|
1531020047
|
Lê Văn
Luân
|
8
|
|
|
27
|
1531040359
|
Nguyễn Duy
Năng
|
5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1631060199
|
Vũ Thị Bích
Ngọc
|
6
|
|
|
29
|
1631060017
|
Phạm Thị Hồng
Nhung
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1631060002
|
Vũ Văn
Phong
|
6
|
|
|
31
|
0741360011
|
Nguyễn Phúc
Quang
|
6
|
|
|
32
|
1631190009
|
Nguyễn Hữu
Quảng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1531040678
|
Trần Công
Thành
|
6
|
|
|
34
|
1531040631
|
Phạm Văn
Tiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1631060083
|
Hồ Ngọc
Trung
|
10
|
|
|
36
|
1631060038
|
Nguyễn Văn
Trung
|
6
|
|
|
37
|
1531190211
|
Nguyễn Quang
Tú
|
6
|
|
|
38
|
1431010039
|
Nguyễn Thanh
Tùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1631060055
|
Phan Thị
Tuyến
|
5
|
|
|
40
|
1631060032
|
Phí thị
Tuyền
|
5
|
|
|
41
|
1531040640
|
Phạm Văn
Tuyển
|
6
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1531240071
|
Trịnh Minh
Văn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|