| 31 | 1631020235 | Hoàng Đắc
                                                                    Gia | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 32 | 1631020289 | Nguyễn Trường
                                                                    Giang | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 33 | 1631020259 | Đỗ Văn
                                                                    Hiếu | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 34 | 1631020238 | Cao Khánh
                                                                    Hòa | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 35 | 1631020242 | Hoàng Tiến
                                                                    Hoan | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 36 | 1631020284 | Lê Văn
                                                                    Hoàng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 37 | 1631020250 | Nguyễn Huy
                                                                    Hoàng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 38 | 1631020268 | Nguyễn Văn
                                                                    Hoàng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 39 | 1631020255 | Nguyễn Văn
                                                                    Hoạt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 40 | 1631020283 | Vũ Đức
                                                                    Hội | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 41 | 1631020221 | Đào Văn
                                                                    Hợp | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 42 | 1631020262 | Nguyễn Việt
                                                                    Hùng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 43 | 1631020264 | Đặng Đình
                                                                    Hưng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 44 | 1631020256 | Đinh Hữu
                                                                    Hưng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 45 | 1631020206 | Nguyễn Duy
                                                                    Khang | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 46 | 1631020151 | Nguyễn Văn
                                                                    Khiên | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 47 | 1631020282 | Đỗ Văn
                                                                    Lâm | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 48 | 1631020261 | Hoàng Đình
                                                                    Lâm | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 49 | 1631020267 | Trần Hậu
                                                                    Lành | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 50 | 1631020249 | Nguyễn Hữu
                                                                    Lộc | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 51 | 1631020226 | Nguyễn Trọng
                                                                    Long | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 52 | 1631020203 | Phạm Ngọc
                                                                    Long | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 53 | 1631020227 | Nguyễn Văn
                                                                    Luận | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 54 | 1631020229 | Nguyễn Văn
                                                                    Mạnh | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 55 | 1631020207 | Đàm Văn
                                                                    Nam | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 56 | 1631020197 | Nguyễn Thế
                                                                    Nghĩa | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 57 | 1631020245 | Trần Trọng
                                                                    Nghĩa | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 58 | 1631020225 | Nguyễn Hữu
                                                                    Ngọc | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 59 | 1631020244 | Trịnh Bá
                                                                    Nhân | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 60 | 1631020198 | Lê Nguyên
                                                                    Nhất | 5.5 |  |  |