61
|
1631190248
|
Bùi Tiên
Phong
|
0
|
|
|
62
|
1631190246
|
Cù Văn
Phúc
|
4
|
|
|
63
|
1631190226
|
Nguyễn Văn
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1631190220
|
Tạ Văn
Quyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1631190390
|
Nguyễn Tiến
Quyết
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1631190276
|
Nguyễn Văn
Sang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1631190273
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
3
|
|
|
68
|
1631190249
|
Vũ Văn
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1631190214
|
Phạm Đình
Sử
|
3
|
|
|
70
|
1631190251
|
Nguyễn Văn
Tân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1531020126
|
Trần Văn
Tây
|
6
|
|
|
72
|
1631190247
|
Đặng Văn
Thắng
|
2.5
|
|
|
73
|
1631190243
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
2.5
|
|
|
74
|
1631190216
|
Hoàng Văn
Thành
|
3
|
|
|
75
|
1631190232
|
Lưu Đức
Thành
|
7
|
|
|
76
|
1631190240
|
Nguyễn Đại
Thành
|
5.5
|
|
|
77
|
1631190236
|
Nguyễn Đức
Thịnh
|
4.5
|
|
|
78
|
1631190223
|
Đoàn Văn
Tiến
|
4
|
|
|
79
|
1631190233
|
Trần Văn
Tiến
|
4
|
|
|
80
|
1631190213
|
Lê Đình
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
81
|
1631190239
|
Nguyễn Văn
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
82
|
1631190255
|
Ngô Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1631190189
|
Nguyễn Đức
Tuấn
|
4
|
|
|
84
|
1631190230
|
Vũ Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
1631190264
|
Hàn Viết
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
86
|
1631190194
|
Nguyễn Thế
Tùng
|
5
|
|
|
87
|
1631190277
|
Phạm Thanh
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
88
|
1631190196
|
Trần Xuân
Tùng
|
2.5
|
|
|
89
|
1631190280
|
Nhâm Gia
Tuyển
|
4
|
|
|
90
|
1631190227
|
Đặng Trần
Văn
|
8
|
|
|