Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Anh cơ bản 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150213031281007 Lớp ưu tiên: ÐH Công nghệ Hóa dầu 1_K10
Trang       Từ 14 đến 43 của 43 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
14 1041540043 Đỗ Xuân Đức
15 1041540010 Lê Anh Đức
16 1041540009 Nguyễn Duy Đức
17 1041540081 Nguyễn Việt Đức
18 1041540057 Văn Tất Đức
19 1041540064 Đào Hoàng Dương
20 1041540214 Hồ Mỹ Duyên
21 1041540015 Phan Thị Ánh Duyên
22 1041540017 Nguyễn Thanh Hải
23 1041540072 Đinh Thị Hằng
24 1041540011 Lại Thị Hạnh
25 1041540071 Lê Thị Hạnh
26 1041540054 Nguyễn Đức Hậu
27 1041540041 Trần Thị Hiền
28 1041540022 Nguyễn Văn Hiện
29 1041540047 Nguyễn Ngọc Hiếu
30 1041540008 Lê Văn Hoàng
31 1041540002 Phạm Huy Hoàng
32 1041540038 Nguyễn Văn Hưng
33 1041540001 Pham Thị Thu Hương
34 1041540049 Đinh Văn Hướng
35 1041540027 Nguyễn Quang Huy
36 1041540034 Phùng Hữu Khang
37 1041540042 Bùi Quang Lâm
38 1041540058 Nguyễn Thị Thuỳ Linh
39 1041540036 Vũ Thị Linh
40 1041540076 Trần Văn Long
41 1041540019 Đỗ Chí Lưu
42 1041540050 Đặng Thị Mai
43 1041540032 Đỗ Duy Mạnh
Trang       Từ 14 đến 43 của 43 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10