Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Anh cơ bản 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 1502130312810110 Lớp ưu tiên: ÐH Ôtô 4_K10
Trang       Từ 18 đến 47 của 47 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
18 1041030334 Phạm Văn Đức
19 1041030372 Vũ Ngọc Đức
20 1041030336 Phan Văn Dung
21 1041030364 Bùi Văn Dũng
22 1041030384 Nguyễn Hữu Dũng
23 1041030340 Nguyễn Văn Hà
24 1041030339 Lê Ngọc Hải
25 1041030348 Bùi Văn Hành
26 1041030389 Đỗ Tuấn Hảo
27 1041030328 Bùi Minh Hiếu
28 1041030367 Đình Hồng Hiếu
29 1041030374 Đỗ Trọng Hiếu
30 1041030354 Hoàng Văn Hiếu
31 1041030382 Lê Đức Hiếu
32 1041030321 Nguyễn Minh Hiếu
33 1041030381 Trần Trung Hiếu
34 1041030393 Nguyễn Công Hiệu
35 1041030363 Lê Thị Thu Hoài
36 1041030361 Nguyễn Văn Hoàn
37 1041030335 Lương Công Hưng
38 1041030392 Nguyễn Quý Hưng
39 1041030307 Nguyễn Đức Huy
40 1041030344 Phạm Như Huy
41 1041030383 Trần Quốc Khánh
42 1041030325 Nguyễn Khánh Long
43 1041030319 Nguyễn Văn Lương
44 1041030395 Trần Lương
45 1041030357 Chu Văn Mạnh
46 1041030347 Hoàng Văn Thiệu
47 1041030378 Lương Đức Tiến
Trang       Từ 18 đến 47 của 47 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10