43
|
1731020036
|
Phan Trung
Phúc
|
3
|
|
|
44
|
1731030031
|
TrầN HồNg
Quân
|
5
|
|
|
45
|
1731080029
|
Chu Minh
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1531160018
|
Nguyễn Minh
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1531020080
|
Nguyễn Văn
Quy
|
7.5
|
|
|
48
|
1731020096
|
Nguyễn Văn
Quyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1731090011
|
Nguyễn Thị
Quỳnh
|
4
|
|
|
50
|
1631070297
|
Nguyễn Thị
Thảo
|
7
|
|
|
51
|
1531070341
|
Phạm Thị Thu
Thảo
|
3.5
|
|
|
52
|
0641090048
|
Trần Tiến
Thế
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1631060106
|
Lê Đức
Thiệp
|
2
|
|
|
54
|
1731020153
|
Nguyễn Văn
Thọ
|
9.5
|
|
|
55
|
1731020123
|
Nguyễn Văn
Thuận
|
6.5
|
|
|
56
|
1531040465
|
La Nam
Thuyên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1731020091
|
Phạm Quang
Tiến
|
9.5
|
|
|
58
|
1731020085
|
Nguyễn Đức
Trọng
|
5.5
|
|
|
59
|
1731080007
|
Nguyễn Duy
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1731020150
|
Trần Xuân
Trung
|
9
|
|
|
61
|
1731190212
|
Bùi Mạnh
Tuấn
|
3
|
|
|
62
|
1631060073
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
5.5
|
|
|
63
|
1631060064
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
9
|
|
|
64
|
1731020034
|
Phan Văn
Tuấn
|
7
|
|
|
65
|
1531010172
|
Trần Văn
Tùng
|
8
|
|
|
66
|
1731020124
|
Nguyễn Công
Tuyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
0841010354
|
Nông Văn
Văn
|
3.5
|
|
|
68
|
1631030379
|
Mai Đức
Viện
|
2.5
|
|
|
69
|
1731020113
|
Đặng Văn
Việt
|
8
|
|
|
70
|
1531080012
|
Thang Văn
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1731060153
|
Nguyễn Xuân
Vụ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1631070257
|
Nguyễn Thị
Xuyến
|
0.5
|
|
|