17
|
1041260003
|
Tống Thị
Hằng
|
8
|
|
|
18
|
1041260109
|
Nguyễn Thị
Hạnh
|
5
|
|
|
19
|
1041030535
|
Đặng Bá
Hậu
|
8
|
|
|
20
|
1041260195
|
Nguyễn Thị Khánh
Hòa
|
8
|
|
|
21
|
1041260097
|
Trần Đức
Hoàn
|
5
|
|
|
22
|
1041260086
|
Chu Văn
Hoàng
|
8
|
|
|
23
|
1041260169
|
Phạm Minh
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1074060188
|
Vũ Quốc
Hoàng
|
8
|
|
|
25
|
1041260092
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1041260090
|
Phạm Văn
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1041260102
|
Nguyễn Duy
Hưng
|
7
|
|
|
28
|
1046070028
|
Nguyễn Thị Diễm
Hương
|
6
|
|
|
29
|
1041260234
|
Phạm Quang
Huy
|
8
|
|
|
30
|
0941390254
|
Kiều Thị Minh
Huyền
|
7
|
|
|
31
|
1041260070
|
Vũ Thị Thu
Huyền
|
8
|
|
|
32
|
1041260127
|
Lê Tuấn
Khanh
|
8
|
|
|
33
|
1041070646
|
Nguyễn Công
Linh
|
8
|
|
|
34
|
1041260157
|
Triệu Tiến
Linh
|
8
|
|
|
35
|
1041070680
|
Khổng Ngọc
Lương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1034030070
|
Lường Hữu
Minh
|
8
|
|
|
37
|
1041260094
|
Lê Thị
Nga
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1041260156
|
Đặng Trần
Phong
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1041260101
|
Trương Văn
Sơn
|
7
|
|
|
40
|
1041260155
|
Nguyễn Văn
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1041260104
|
Đinh Văn
Thiệu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1074140074
|
Trịnh Thu
Trang
|
6
|
|
|
43
|
1041260032
|
Nguyễn Văn
Trường
|
6
|
|
|
44
|
1041260149
|
Nguyễn Xuân
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1041260001
|
Nguyễn Đức
Tú
|
8
|
|
|
46
|
1041260121
|
Vương Thanh
Xuân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|