31
|
1731030193
|
Lê Ngọc
Long
|
4.5
|
|
|
32
|
1731030239
|
Hoàng Văn
Lực
|
5
|
|
|
33
|
1731030216
|
Nguyễn Thành
Lưu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1731030208
|
Vũ Đức
Mạnh
|
3
|
|
|
35
|
1731030187
|
Nguyễn Vĩnh
Mỹ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1631190443
|
Lê Văn
Nên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1731030196
|
Đỗ Văn
Ngạn
|
6
|
|
|
38
|
1731030180
|
Quách Công
Nguyên
|
4
|
|
|
39
|
1731030231
|
Nguyễn Trường
Phong
|
2
|
|
|
40
|
1731030211
|
Nguyễn Viết
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1731030061
|
Trần Hồng
Quân
|
0
|
|
|
42
|
1731030169
|
Trần Văn
Quang
|
4.5
|
|
|
43
|
1731030198
|
Trần Mĩ
Sĩ
|
5.5
|
|
|
44
|
1731030230
|
Lê Thanh
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1531020018
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1731030215
|
Vũ Văn
Sửu
|
4.5
|
|
|
47
|
1731030176
|
Nguyễn Doãn
Thắng
|
5.5
|
|
|
48
|
1731030209
|
Đặng Quang
Thiệu
|
4.5
|
|
|
49
|
1731030201
|
Nguyễn Trọng
Thức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1731030292
|
Đặng Văn
Thường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1731030184
|
Lê Quang
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1731030192
|
Nguyễn Phú
Tình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1731030222
|
Nguyễn Sĩ Minh
Toàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1731030220
|
Dư Chí
Tới
|
5.5
|
|
|
55
|
1731030194
|
Nguyễn Văn
Tráng
|
5.5
|
|
|
56
|
1731030174
|
Đoàn Văn
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1731030200
|
Nguyễn Sỹ
Tú
|
4
|
|
|
58
|
1731030038
|
Tống Thanh
Tú
|
4.5
|
|
|
59
|
1731030240
|
Phạm Minh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1731030224
|
Thân Văn
Tuấn
|
6.5
|
|
|