51
|
1731190026
|
Nguyễn Văn
Nguyên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1731020036
|
Phan Trung
Phúc
|
3
|
|
|
53
|
1731020106
|
Nguyễn Minh
Quân
|
3
|
|
|
54
|
1831010018
|
Trịnh Lê
Quân
|
3
|
|
|
55
|
1631050065
|
Nguyễn Minh
Quang
|
9.5
|
|
|
56
|
1731080009
|
Hoàng Văn
Quý
|
9
|
|
|
57
|
1631030662
|
Nguyễn Sinh
Quyền
|
4.5
|
|
|
58
|
1731020096
|
Nguyễn Văn
Quyền
|
5
|
|
|
59
|
1731020019
|
Hoàng Thanh
Sáng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1731030275
|
Nguyễn Phi
Sơn
|
9
|
|
|
61
|
1731030059
|
Nguyễn Trường
Sơn
|
8.5
|
|
|
62
|
1731050095
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1631190156
|
Phan Đình
Sơn
|
3.5
|
|
|
64
|
1731240120
|
Nguyễn Thế
Tân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1731020199
|
Trần Đắc
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1631030125
|
Đỗ Văn
Thành
|
4.5
|
|
|
67
|
1731190151
|
Lê Tuấn
Thành
|
9
|
|
|
68
|
1731030157
|
Nguyễn Quý
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1631040329
|
Phạm Văn
Thành
|
2
|
|
|
70
|
1731020153
|
Nguyễn Văn
Thọ
|
6.5
|
|
|
71
|
1631030083
|
Phạm Đình
Thuận
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1631190095
|
Kiều Minh
Tiến
|
6
|
|
|
73
|
1631010041
|
Nguyễn Văn
Tỉnh
|
8
|
|
|
74
|
1731190132
|
Bùi Văn
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1531020108
|
Trần Quang
Trung
|
7.5
|
|
|
76
|
1531190175
|
Nguyễn Đình
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1731190137
|
Phan Ngọc
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1731030298
|
Trần Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1631190135
|
Trần Văn
Vinh
|
7
|
|
|
80
|
1631050224
|
Cấn Hữu
Xuân
|
8.5
|
|
|