51
|
1731010002
|
Nguyễn Hoàng
Quyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1731040200
|
Nguyễn Đức
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1631240049
|
Nguyễn Hồng
Sơn
|
8
|
|
|
54
|
1731010095
|
Nguyễn Mạnh
Sơn
|
6
|
|
|
55
|
1731060165
|
Nguyễn Ngọc
Sơn
|
6
|
|
|
56
|
1831190231
|
Đào Văn
Tài
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1831190214
|
Đỗ Minh
Tâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1631040288
|
Nguyễn Văn
Tạo
|
6
|
|
|
59
|
1731240073
|
Lê Trung
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
0541040178
|
Lê Thế
Thành
|
6
|
|
|
61
|
1831060220
|
NguyễN Thị
Thoa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1731060226
|
Đinh Công
Thuấn
|
8
|
|
|
63
|
1731010013
|
Bùi Anh
Tiến
|
8
|
|
|
64
|
1131020136
|
Ngô Đình
Tiến
|
8
|
|
|
65
|
1731010003
|
Nguyễn Duy
Tiến
|
6
|
|
|
66
|
1731010029
|
Nguyễn Duy
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1731190122
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
6
|
|
|
68
|
1731010055
|
Vũ Hồng
Toàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1831190243
|
Vũ Văn
Trí
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1831190247
|
Lê Văn
Trọng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1731190132
|
Bùi Văn
Trung
|
5
|
|
|
72
|
1331040068
|
Lưu Hùng
Trường
|
6
|
|
|
73
|
1431120038
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
10
|
|
|
74
|
1431010143
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
7
|
|
|
75
|
1731190129
|
Hoàng Thanh
Tùng
|
5
|
|
|
76
|
1831190211
|
Nghiêm Sơn
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1831190245
|
Nguyễn Tiến
Văn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1831190225
|
Nguyễn Văn
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1631040290
|
Trần Quang
Vũ
|
5
|
|
|
80
|
1831190195
|
Đỗ Xuân
Yên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|