13
|
1631060030
|
Nguyễn Trọng
Hiền
|
3.5
|
|
|
14
|
1631060188
|
Lê Xuân
Hoàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1731060166
|
Nguyễn Văn
Hoàn
|
2.5
|
|
|
16
|
0841360148
|
Vũ Quốc
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1631060169
|
Trần Thị Thu
Hương
|
6
|
|
|
18
|
1731060150
|
Ngô Trung
Kiên
|
4
|
|
|
19
|
1731060179
|
Nguyễn Văn
Lĩnh
|
6
|
|
|
20
|
1531060148
|
Đỗ Lưu
Ly
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1731060197
|
Trương Khánh
Ly
|
6.5
|
|
|
22
|
1731060222
|
Chử Đình
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1631060208
|
Vũ Xuân
Mạnh
|
4
|
|
|
24
|
1631060053
|
Bùi Phương
Nam
|
4
|
|
|
25
|
1731060180
|
Trần Văn
Ngọc
|
2.5
|
|
|
26
|
1631060206
|
Nguyễn Văn
Phúc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1731060149
|
Nguyễn Văn
Quang
|
5
|
|
|
28
|
1731060190
|
Nguyễn Thị
Son
|
1.5
|
|
|
29
|
1631060039
|
Văn Phú
Thăng
|
4
|
|
|
30
|
1631060071
|
Trần Nam
Thắng
|
5.5
|
|
|
31
|
1631060356
|
Nguyễn Tất
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1631060106
|
Lê Đức
Thiệp
|
0.5
|
|
|
33
|
1631060280
|
Mai Thế
Thịnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1631060204
|
Lê Thị
Thuỷ
|
4
|
|
|
35
|
0841260005
|
Phạm Văn
Tiếp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1731060221
|
Nguyễn Thành
Tôn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1631060042
|
Nguyễn Tuấn
Trung
|
1.5
|
|
|
38
|
1731060223
|
Bùi Minh
Tuấn
|
1.5
|
|
|
39
|
1631060219
|
Phạm Thanh
Tuấn
|
2.5
|
|
|
40
|
1631060127
|
Nguyễn Văn
Tưởng
|
2
|
|
|
41
|
1731060210
|
Phạm Thị
Tuyết
|
3.5
|
|
|
42
|
1731060214
|
Nguyễn Hồng
Vân
|
3
|
|
|