Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Công nghệ chế tạo máy 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 170101031081002 Lớp ưu tiên: ÐH CK 2_K10
Trang       Từ 50 đến 79 của 79 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
50 1041010159 Phan Văn Quốc
51 1041010491 Nguyễn Xuân Qúy
52 1041010143 Lê Minh Sơn
53 1041010129 Vũ Xuân Sơn
54 1041010168 Nguyễn Minh Tài
55 1041010114 Trần Minh Tâm
56 1041010106 Nguyễn Văn Tấn
57 1041010134 Nguyễn Văn Thăng
58 1041010177 Nguyễn Văn Thắng
59 1041010128 Nguyễn Đình Thi
60 1041010178 Lê Đình Thiên
61 1041010125 Đỗ Văn Thịnh
62 1041010138 Nguyễn Văn Thịnh
63 1041010641 Lê Ngọc Tiến
64 1041010164 Trân Văn Tiến
65 1041010158 Đỗ Thế Toản
66 1041010658 Lâm Văn Trọng
67 1041010044 Lê Xuân Trường
68 0941010566 Phạm Văn Tú
69 1041010145 Đặng Anh Tuân
70 1041010184 Nguyễn Anh Tuấn
71 1041010140 Nguyễn Mạnh Tuấn
72 1041010124 Hoàng Văn Tùng
73 1041010161 Nguyễn Ngọc Tùng
74 1041010150 Trần Xuân Tùng
75 1041010149 Nguyễn Văn Tuyên
76 1041010141 Đinh Xuân Văn
77 1041010153 Đào Công Vĩ
78 1041010166 Đồng Văn Vinh
79 1041010165 Nguyễn Văn Xuân
Trang       Từ 50 đến 79 của 79 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10