Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Công nghệ chế tạo máy 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 170101031081007 Lớp ưu tiên: ÐH CK 7_K10
Trang       Từ 31 đến 60 của 80 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 1041010557 Trần Hán Hưng
32 1041010637 Nguyễn Văn Kiêm
33 1041010553 Nguyễn Hữu Lâm
34 1041010626 Triệu Văn Lụa
35 1041010594 Đỗ Thành Luân
36 1041010617 Lê Văn Luyện
37 1041010634 Hồ Sĩ Mạnh
38 1041010561 Hoàng Văn Mến
39 1041010598 Lại Văn Minh
40 1041010560 Phạm Bá Minh
41 1041010569 Trần Văn Minh
42 1041010572 Giáp Đức Nam
43 1041010567 Ngô Sỹ Nam
44 1041010551 Nguyễn Văn Nam
45 1041010582 Trịnh Phương Nam
46 1041010565 Mai Khắc Ngọc
47 1041010559 Trịnh Duy Ngọc
48 1041010568 Nguyễn Văn Nguyên
49 1041010521 Nguyễn Văn Ninh
50 1041010627 Đào Xuân Quân
51 1041010643 Đoàn Văn Quân
52 1041010580 Bùi Phong Quang
53 1041010602 Vũ Minh Quang
54 1041010640 Kim Văn Quy
55 1041010563 Đặng Xuân Quỳnh
56 1041010603 Lê Hồng Sơn
57 1041010574 Nguyễn Hồng Sơn
58 1041010616 Trịnh Bá Sơn
59 0941010476 Nguyễn Bá Thiên Tài
60 1041010554 Nguyễn Văn Thành
Trang       Từ 31 đến 60 của 80 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10