71
|
1231040636
|
Phạm Thị
Thảo
|
8
|
|
|
72
|
1231030011
|
Nguyễn Quang
Thiệu
|
5
|
|
|
73
|
1231010047
|
Trần Văn
Thiệu
|
5
|
|
|
74
|
1231030203
|
Lê Xuân
Thọ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1231030109
|
Ninh Doãn
Thông
|
0
|
9
|
|
76
|
1131040588
|
Vũ Văn
Thượng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1231190037
|
Phạm Thanh
Thuỷ
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1031030306
|
Trần Văn
Tiến
|
4
|
|
|
79
|
1231040158
|
Trần Văn
Tiến
|
6
|
|
|
80
|
1231030200
|
Hoàng Văn
Toán
|
0
|
8
|
|
81
|
1231050201
|
Nguyễn Khánh
Toàn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
82
|
1231040688
|
Bùi Văn
Tốt
|
0
|
5
|
|
83
|
1231030269
|
Lê Công
Trung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
84
|
1231190375
|
Nguyễn Đức
Trường
|
0
|
6
|
|
85
|
1131190052
|
Vũ Văn
Trường
|
0
|
0
|
|
86
|
1231020057
|
Chu Văn
Tuấn
|
0
|
8
|
|
87
|
1231190473
|
Lê Huy
Tuấn
|
0
|
7
|
|
88
|
1131030281
|
Nguyễn Mạnh
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
89
|
1231190397
|
Nguyễn Ngọc
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
90
|
1231190284
|
Nguyễn Trọng
Tuấn
|
0
|
7
|
|
91
|
1231030465
|
Trần Anh
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
92
|
1131190066
|
Đặng Thanh
Tùng
|
0
|
0
|
|
93
|
1231030060
|
Nguyễn Công
Tùng
|
4
|
|
|
94
|
1231030199
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
3
|
|
|
95
|
1231020048
|
Phạm Hữu
Tùng
|
0
|
8
|
|
96
|
1231130002
|
Lê Thị Hồng
Vân
|
0
|
7
|
|
97
|
1131040494
|
Tô Văn
Việt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
98
|
1231190182
|
Nguyễn Hữu
Vinh
|
2
|
|
|
99
|
1131040672
|
Phạm Nhất
Vũ
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
100
|
1231020212
|
Đỗ Bá
Vương
|
0
|
9
|
|