61
|
1231190406
|
Lê Văn
Quân
|
4
|
|
|
62
|
1231030022
|
Nguyễn Văn
Quân
|
7
|
|
|
63
|
1231030016
|
Vi Hồng
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1231190025
|
Hồ Hải
Quang
|
4
|
|
|
65
|
1231190005
|
Cấn Văn
Quý
|
4
|
|
|
66
|
1231030056
|
Nguyễn Văn
Quyết
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1231190387
|
Nghiêm Đình
Sao
|
3
|
|
|
68
|
1231190296
|
Võ Hiền
Sơn
|
3
|
|
|
69
|
1231030014
|
Nguyễn Văn
Tân
|
1
|
|
|
70
|
1131190158
|
Quách Thành
Tân
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1231010140
|
Phạm Văn
Tập
|
2
|
|
|
72
|
1231030279
|
Hà Đức
Thắng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1231030047
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
1
|
4
|
|
74
|
1131120050
|
Tạ Việt
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1231030372
|
Đỗ Văn
Thao
|
1
|
5
|
|
76
|
1231190362
|
Vương Mạnh
Thiêm
|
0
|
8
|
|
77
|
1231190221
|
Phạm Đăng
Thịnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1131190080
|
Vũ Duy
Thông
|
6
|
|
|
79
|
1231030139
|
Lường Văn
Thức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1231030317
|
Nguyễn Đăng
Thuỵ
|
0
|
|
|
81
|
1231190441
|
Trần Danh
Thủy
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
82
|
1231190258
|
Nguyễn Viết
Tiến
|
2
|
|
|
83
|
1231190192
|
Trịnh Đức
Trọng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
84
|
1231010182
|
Trần Hữu
Trung
|
2
|
4
|
|
85
|
1231010221
|
Nguyễn Văn
Trường
|
2
|
4
|
|
86
|
1231030285
|
Đặng Anh
Tú
|
4
|
|
|
87
|
1231010130
|
Đỗ Văn
Tuân
|
4
|
|
|
88
|
1231010354
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
6
|
|
|
89
|
1231190158
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
2
|
4
|
|
90
|
1231010209
|
Trần Quốc
Tuấn
|
3
|
|
|