31
|
1231140065
|
Nguyễn Thị
Hồng
|
0
|
6
|
|
32
|
1231010098
|
Nguyễn Việt
Hưng
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1231030229
|
Trần Văn
Hưng
|
0
|
0
|
|
34
|
1231140036
|
Lê Thị
Hương
|
0
|
4
|
|
35
|
1231020185
|
Nguyễn Văn
Huy
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1231020256
|
Trịnh Đình
Huynh
|
0
|
5
|
|
37
|
1131050092
|
Nguyễn Đăng
Kiên
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1231140040
|
Nguyễn Văn
Kiên
|
0
|
5
|
|
39
|
1231130009
|
Phạm Đức
Kiên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
0341070434
|
Nguyễn Vũ
Lâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1231010539
|
Bùi Văn
Lộc
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1231050204
|
Phạm Xuân
Lộc
|
0
|
2
|
|
43
|
1231020136
|
Đào Văn
Long
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1231050183
|
Vũ Đức
Long
|
0
|
0
|
|
45
|
1131100087
|
Nguyễn Như
Lương
|
3
|
|
|
46
|
1231050186
|
Đinh Công
Mạnh
|
0
|
8
|
|
47
|
1231040454
|
Phạm Văn
Mạnh
|
0
|
8
|
|
48
|
1231050662
|
Trần Văn
Minh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1231140019
|
Nguyễn Thị
Mỵ
|
0
|
4
|
|
50
|
1131040168
|
Đỗ Văn
Nam
|
0
|
4
|
|
51
|
1231040675
|
Nguyễn Văn
Nam
|
0
|
4
|
|
52
|
1231140029
|
Bùi Thị
Nga
|
0
|
5
|
|
53
|
1131040550
|
Vũ Đức
Nguyên
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1131050155
|
Trần Quang
Nhật
|
0
|
2
|
|
55
|
1231020202
|
Phạm Thế
Phiệt
|
0
|
8
|
|
56
|
1231020062
|
Mai Tiến
Phong
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1231050126
|
Vũ Đức
Quân
|
0
|
7
|
|
58
|
1231050220
|
Nguyễn Thế
Quang
|
0
|
6
|
|
59
|
1231050302
|
Phạm Minh
Quang
|
0
|
6
|
|
60
|
1231020169
|
Phạm Văn
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|