31
|
1231030163
|
Phạm Đình
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1131030080
|
Hoàng Văn
Hải
|
0
|
8
|
|
33
|
1231010376
|
Ngô Xuân
Hậu
|
0
|
8
|
|
34
|
1231010176
|
Nguyễn Văn
Hiến
|
0
|
8
|
|
35
|
1231010184
|
Trần Trung
Hiếu
|
0
|
8
|
|
36
|
1131190239
|
Đỗ Duy
Hoài
|
5
|
|
|
37
|
1131040707
|
Lê Đức
Hoàn
|
**
|
9
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1231040426
|
Phạm Văn
Hoàng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1231190053
|
Nguyễn Mạnh
Hùng
|
0
|
4
|
|
40
|
1131050227
|
Nguyễn Phạm
Hùng
|
0
|
4
|
|
41
|
1231010424
|
Trần Xuân
Hùng
|
0
|
8
|
|
42
|
1131140121
|
Bùi Minh
Hưng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1131010216
|
Trần Viết
Hưng
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1131190243
|
Hoàng Văn
Hữu
|
0
|
7
|
|
45
|
1231010181
|
Đỗ Ngọc
Huy
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1231190337
|
Đới Sỹ
Huy
|
0
|
7
|
|
47
|
1231010503
|
Trương Văn
Huy
|
0
|
6
|
|
48
|
1231030282
|
Ngô Đình
Khánh
|
0
|
6
|
|
49
|
1231190350
|
Phạm Như
Khuê
|
0
|
3
|
|
50
|
1231140040
|
Nguyễn Văn
Kiên
|
0
|
6
|
|
51
|
1231020136
|
Đào Văn
Long
|
0
|
6
|
|
52
|
1131010285
|
Đinh Xuân
Long
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1231010514
|
Hoàng Tiến
Luân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1231190054
|
Nguyễn Thành
Luân
|
0
|
6
|
|
55
|
1131140024
|
Ma Thị
Mai
|
0
|
9
|
|
56
|
1131120037
|
Nguyễn Thị
Mái
|
0
|
9
|
|
57
|
1131190233
|
Phạm Tiến
Mùi
|
9
|
|
|
58
|
1131190186
|
Đàm Văn
Nam
|
0
|
7
|
|
59
|
1231030173
|
Lê Xuân
Nam
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1131010129
|
Nguyễn Văn
Nghĩa
|
0
|
9
|
|