6
|
1131070409
|
Võ Thị
Dung
|
8
|
|
|
7
|
1131060561
|
Nguyễn Văn
Duy
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
0931040308
|
Nguyễn Trường
Giang
|
6
|
|
|
9
|
1131040436
|
Nguyễn Việt
Hà
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1131030032
|
Vũ Văn
Hạ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1231060162
|
Trần Văn
Hiếu
|
4
|
|
|
12
|
1131140078
|
Đặng Hồng
Hiệu
|
5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1131040033
|
Phạm Thị
Hoa
|
0
|
7
|
|
14
|
1131040342
|
Đỗ Đức
Huân
|
3
|
|
|
15
|
1031010469
|
Nguyễn Văn
Lâm
|
3
|
|
|
16
|
1131060460
|
Nguyễn Văn
Liễu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1131060477
|
Lê Phú
Linh
|
5
|
|
|
18
|
1131140006
|
Lê Minh
Lộc
|
4
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1131010282
|
Phạm Văn
Long
|
4
|
|
|
20
|
1131100035
|
Lê Thị
Nga
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1131090276
|
Hà Thị Bích
Ngọc
|
6
|
|
|
22
|
1231060112
|
Vũ Văn
Oanh
|
5
|
|
|
23
|
1231060161
|
Ngô Văn
Quang
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1131030021
|
Đỗ Đông
Quyết
|
5
|
|
|
25
|
1131050471
|
Nguyễn Trí
Quyết
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1131090293
|
Chu Thị Hồng
Thắm
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1131050192
|
Biện Đức
Thành
|
4
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1131030287
|
Bùi Văn
Thiện
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1131090297
|
Nguyễn Thị
Thu
|
7
|
|
|
30
|
1131090146
|
Hoàng Thị
Thuỷ
|
8
|
|
|
31
|
1031090137
|
Lê Thị Thu
Trang
|
6
|
|
|
32
|
1131020166
|
Nguyễn Mạnh
Tùng
|
6
|
|
|
33
|
1031050561
|
Vũ Văn
Tuyến
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1131140077
|
Đặng Ngọc
Tuyển
|
6
|
|
|
35
|
1131050099
|
Dương Quốc
Vinh
|
5
|
|
|