50
|
1331060144
|
Nguyễn Minh
Quang
|
0
|
0
|
|
51
|
1131050471
|
Nguyễn Trí
Quyết
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1331060190
|
Nguyễn Tâm
Sắc
|
|
3
|
|
53
|
1331060133
|
Trần Hồng
Sơn
|
0
|
0
|
|
54
|
1331060142
|
Vũ Ngọc
Sơn
|
5
|
|
|
55
|
1331060153
|
Vũ Tài
Tâm
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1331060191
|
Trần Văn
Thái
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1331060113
|
Nguyễn Văn
Thanh
|
0
|
3
|
|
58
|
1331060111
|
Lê Xuân
Thành
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1331060165
|
Nguyễn Bá
Thành
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1331060180
|
Trương Đức
Thành
|
0
|
0
|
|
61
|
1331060109
|
Đỗ Văn
Thiện
|
0
|
2
|
|
62
|
1331060124
|
Phạm Đức
Thiệp
|
4
|
|
|
63
|
1331060199
|
Đỗ Văn Thuỷ
Thọ
|
0
|
4
|
|
64
|
1331060123
|
Lê Thị
Thủy
|
5
|
|
|
65
|
1331060157
|
Đỗ Văn
Tiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1331060119
|
Trần Văn
Tiến
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1331060195
|
Vũ Văn
Tiến
|
4
|
3
|
|
68
|
1331060188
|
Đỗ Văn
Tín
|
0
|
3
|
|
69
|
1331060167
|
Đỗ Đường
Trọng
|
|
|
|
70
|
1331060134
|
Nguyễn Trọng
Trung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1331060129
|
Trương Minh
Trung
|
5
|
|
|
72
|
1331060177
|
Vũ Huy
Trung
|
0
|
5
|
|
73
|
1331060116
|
Chu Quang
Tú
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1331060158
|
Bùi Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1331060146
|
Nguyễn Thanh
Tùng
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1331060141
|
Phí Thị Sinh
Tuyết
|
0
|
0
|
|
77
|
1331060162
|
Lê Văn
Vũ
|
0
|
0
|
|
78
|
1231090607
|
Bùi Thị Hải
Yến
|
|
|
|
79
|
1331060145
|
Lê Thị Hải
Yến
|
4
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|