Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng anh 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN-VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 12031303290501 Lớp ưu tiên: ĐH CNKT CK 1_K5P
Trang       Từ 26 đến 55 của 55 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
26 0641010315 Dương Văn Kiên 8
27 0641290259 Dương Thị Lan 6
28 0641290280 Mã Thị Hoàng Lê 7
29 0541120054 Nguyễn Thị Liên 6
30 0441040277 Nguyễn Xuân Lộc 1 6
31 0641030061 Đặng Tuấn Long 6
32 0641290338 Vũ Thị Mai 6
33 0541040140 Quách Hải Nam 5
34 0541010381 Nguyễn Văn Nghị 5
35 0641240175 Lê Hồng Ngọc 6
36 0541040248 Mạch Văn Ngọc 5
37 0641290461 Tống Thị Nương 5
38 0541010119 Đặng Gia Quang 7
39 0641290429 Đỗ Thị Quý 6
40 0641050181 Nguyễn Xuân Quỳnh 8
41 0641290436 Lê Thị Sim 7
42 0541030049 Tạ Văn Sơn 5
43 0541010417 Trần Văn Sơn 5
44 0541050053 Nguyễn Đức Thắng 0 6
45 0441290082 Lê Văn Thanh 6
46 0541050035 Lê Trung Thành 5
47 0441050157 Trần Văn Thảo 5
48 0541120087 Mạc Thị Thoan 7
49 0541010208 Phan Đình Tiến 5
50 0441010301 Nguyễn Danh Trà 6
51 0441050045 Nguyễn Đình Tuấn ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 0641050421 Phạm Sơn Tùng 1 3
53 0441020022 Trần Văn Tuyền ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 0541120203 Phạm Thị Vân 7
55 0541290215 Phạm Thị Cẩm Vân 8
Trang       Từ 26 đến 55 của 55 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10