1
|
1231090273
|
Nguyễn Thị Ngọc
Anh
|
0
|
5
|
|
2
|
1231090360
|
Nguyễn Thị Vân
Anh
|
5
|
|
|
3
|
1231010205
|
Trương Văn
Cương
|
0
|
5
|
|
4
|
1231050592
|
Ngô Thế
Cường
|
4
|
|
|
5
|
1231050063
|
Nguyễn Cao
Cường
|
4
|
|
|
6
|
1231010411
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1231010548
|
Phùng Quang
Đại
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1231060009
|
Nguyễn Quang Việt
Đức
|
0
|
6
|
|
9
|
1231072166
|
Trần Thị
Dung
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1231010017
|
Nguyễn Đức
Dũng
|
0
|
5
|
|
11
|
1231050304
|
Nguyễn Đức
Dương
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1331100162
|
Lê Thị
Duyên
|
0
|
5
|
|
13
|
1231050583
|
Đào Văn
Hà
|
5
|
|
|
14
|
1231130034
|
Trương Thị
Hạnh
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1231072610
|
Phạm Thị
Hiền
|
6
|
|
|
16
|
1231010019
|
Nguyễn Văn
Hiếu
|
4
|
|
|
17
|
1131190239
|
Đỗ Duy
Hoài
|
5
|
|
|
18
|
1231070867
|
Nguyễn Thị
Hồng
|
6
|
|
|
19
|
1231010078
|
Đoàn Văn
Hợp
|
4
|
|
|
20
|
1131040747
|
Lê Đức
Hùng
|
2
|
3
|
|
21
|
1231010026
|
Nguyễn Huy
Hưng
|
2
|
5
|
|
22
|
1231040212
|
Phạm Kiều
Hưng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1231050087
|
Nguyễn Cao
Khánh
|
0
|
5
|
|
24
|
1331060072
|
Phạm Viết
Kiểm
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1231190356
|
Phan Đình
Lân
|
0
|
6
|
|
26
|
1231060210
|
Vũ Đức
Luân
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1231072289
|
Nguyễn Thị
Lý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1231040499
|
Nguyễn Công
Nam
|
4
|
|
|
29
|
1231010201
|
Phạm Quang
Nghiêm
|
0
|
6
|
|
30
|
1231050551
|
Nguyễn Trọng
Nguyên
|
0
|
6
|
|