61
|
1431020082
|
Nguyễn Văn
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1431020086
|
Ngô Mạnh
Thắng
|
0
|
5
|
|
63
|
1431020038
|
Đào Văn
Thanh
|
0
|
5
|
|
64
|
1431020044
|
Chu Văn
Thành
|
0
|
5
|
|
65
|
1431020020
|
Ngô Tiến
Thành
|
0
|
5
|
|
66
|
1431020012
|
Nguyễn Văn
Thành
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1431020047
|
Trần Công
Thao
|
0
|
4.5
|
|
68
|
1431020060
|
Trần Văn
Thảo
|
2
|
5
|
|
69
|
1431020001
|
Nguyễn Đức
Thiện
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1431020043
|
Đỗ Duy
Tiên
|
0
|
6
|
|
71
|
1431020075
|
Lê Minh
Tiến
|
0
|
5
|
|
72
|
1431020024
|
Nguyễn Bá
Tiến
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1431020014
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
0
|
7
|
|
74
|
1431020083
|
Trần Trọng
Tiến
|
0
|
6
|
|
75
|
1431020085
|
Phạm Văn
Toàn
|
0
|
6
|
|
76
|
1431020004
|
Trần Đức
Trang
|
0
|
5.5
|
|
77
|
1431020090
|
Trần Văn
Triệu
|
0
|
4
|
|
78
|
1431020079
|
Hoàng Việt
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1431020019
|
Nguyễn Thành
Trung
|
3
|
|
|
80
|
1431020017
|
Nguyễn Văn
Trương
|
3
|
5
|
|
81
|
1431020011
|
Đặng Văn
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
82
|
1431020089
|
Nguyễn Văn
Trường
|
0
|
5
|
|
83
|
1431020058
|
Đặng Đình
Tú
|
0
|
5
|
|
84
|
1431020068
|
Vũ Anh
Tú
|
0
|
5
|
|
85
|
1431020072
|
Đoàn Minh
Tuấn
|
0
|
5.5
|
|
86
|
1431020054
|
Lê Quốc
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
1431020029
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
**
|
2.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
88
|
1431020048
|
Đào Quang
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
89
|
1431020042
|
Nguyễn Thanh
Tùng
|
0
|
4.5
|
|
90
|
1431020077
|
Lâm Văn
Yên
|
0
|
5
|
|