71
|
1131190051
|
Nguyễn Hữu
Thăng
|
3
|
|
|
72
|
1131030256
|
Mai Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1131010137
|
Ngô Văn
Thắng
|
0
|
7
|
|
74
|
1131050003
|
Nguyễn Ngọc
Thanh
|
0
|
6
|
|
75
|
1131050236
|
Đỗ Tất
Thành
|
6
|
|
|
76
|
1031120093
|
Hoàng Công
Thành
|
4
|
|
|
77
|
1131030002
|
Vũ Văn
Thành
|
3
|
|
|
78
|
1131140073
|
Nguyễn Văn
Thế
|
6
|
|
|
79
|
1131020185
|
Lê Tuấn
Thi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1131050508
|
Nguyễn Văn
Thiệu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
81
|
0931050374
|
Tạ Hưng
Thịnh
|
5
|
|
|
82
|
1131030120
|
Phạm Như
Thông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1131140110
|
Nguyễn Thị
Thuỷ
|
7
|
|
|
84
|
1131190254
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
6
|
|
|
85
|
0541030302
|
Trần Văn
Tỉnh
|
0
|
8
|
|
86
|
1131010142
|
Nguyễn Viết
Trí
|
0
|
5
|
|
87
|
1031050386
|
Nguyễn Bá
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
88
|
1131030057
|
Đặng Văn
Trường
|
6
|
|
|
89
|
1131190022
|
Lê Xuân
Trường
|
3
|
|
|
90
|
1131040697
|
Ninh Văn
Trường
|
5
|
|
|
91
|
1131050066
|
Lê Thanh
Tùng
|
0
|
6
|
|
92
|
0341040163
|
Trần Thanh
Tùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
93
|
1131030316
|
Phạm Minh
Tuyên
|
0
|
6
|
|
94
|
1131190002
|
Hoàng Văn
Ty
|
0
|
|
|
95
|
1131050214
|
Nguyễn Văn
Việt
|
0
|
5
|
|
96
|
1131040672
|
Phạm Nhất
Vũ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
97
|
1131050021
|
Vũ Văn
Vương
|
0
|
5
|
|
98
|
1131010467
|
Hoàng Văn
Xuân
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
99
|
1131030038
|
Hoàng Văn
Yên
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
100
|
1131140084
|
Nguyễn Hải
Yến
|
3
|
|
|