31
|
1431060182
|
Lê Thanh
Hải
|
0
|
2.5
|
|
32
|
1331060206
|
Hoàng Thị
Hảo
|
6
|
|
|
33
|
1431060082
|
Phạm Xuân Nguyên
Hiệp
|
0
|
5.5
|
|
34
|
1431060076
|
Đào Văn
Hiếu
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1331060218
|
Phạm Trung
Hiếu
|
4.5
|
|
|
36
|
1431060090
|
Trần Mạnh
Hiếu
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1431060032
|
Biện Xuân
Hoàng
|
0
|
2
|
|
38
|
1431060079
|
Đào Văn
Hoàng
|
0
|
5
|
|
39
|
1231071219
|
Đặng Tuấn
Hùng
|
5.5
|
|
|
40
|
1431060058
|
Lê Quang
Hùng
|
2
|
4.5
|
|
41
|
1431060009
|
Lê Văn
Hùng
|
2.5
|
3
|
|
42
|
1331060245
|
Mai Thị Lan
Hương
|
2.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1431060088
|
Nguyễn Đình
Hưởng
|
0
|
1
|
|
44
|
1431060022
|
Vũ Ngọc
Huy
|
4
|
|
|
45
|
1431060029
|
Nguyễn Thị
Huyền
|
7.5
|
|
|
46
|
0641360014
|
Bùi Văn
Lâm
|
0
|
1
|
|
47
|
1331070484
|
Lê Thị
Lan
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1431060087
|
Nguyễn Thị
Linh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1431060072
|
Đinh Duy
Lưu
|
1
|
1
|
|
50
|
1431060028
|
Nguyễn Thị Quỳnh
Lưu
|
3
|
1.5
|
|
51
|
1431060059
|
Lê Nguyên
Lựu
|
0
|
3.5
|
|
52
|
1431060002
|
Lê Xuân
Luyện
|
2.5
|
3.5
|
|
53
|
1431060065
|
Đặng Xuân
Minh
|
|
|
|
54
|
1431060052
|
Ngô Đức
Minh
|
1.5
|
1.5
|
|
55
|
1431060014
|
Nguyễn Văn
Minh
|
3.5
|
|
|
56
|
1431060038
|
Trương Văn
Minh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1431060184
|
Nguyễn Phương
Nam
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1431060085
|
Lê Thế
Ngọc
|
4
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1431060057
|
Bùi Quang
Pha
|
4.5
|
3.5
|
|
60
|
1431060005
|
Trần Văn
Phóng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|