7
|
1331190138
|
Khương Quang
Duy
|
1
|
2
|
|
8
|
1331010295
|
Nguyễn Ngọc
Hiểu
|
2
|
2
|
|
9
|
1231020236
|
Lã Văn
Hưng
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1331010239
|
Nguyễn Quang
Hưng
|
2
|
2.5
|
|
11
|
1331010269
|
Nguyễn Công
Khanh
|
2
|
2
|
|
12
|
1331010217
|
Khiếu Bá
Lấn
|
1.5
|
4
|
|
13
|
1331010218
|
Cao Thành
Long
|
1
|
5
|
|
14
|
1231010259
|
Nguyễn Văn
Minh
|
3.5
|
|
|
15
|
1331010238
|
Trần Mạnh
Nam
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1331010072
|
Lê Hồng
Phong
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1331010223
|
Dương Xuân
Phú
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1331010061
|
Nguyễn Văn
Phú
|
4.5
|
|
|
19
|
1331010234
|
Tô Kim
Phú
|
4
|
|
|
20
|
1331020184
|
Nguyễn Văn
Phương
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1331010005
|
Đoàn Đình
Quyết
|
5.5
|
|
|
22
|
1331010057
|
Nguyễn Đăng
Thành
|
5.5
|
|
|
23
|
0541010019
|
Nguyễn Văn
Thành
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1331020201
|
Nguyễn Thắng
Thế
|
3.5
|
|
|
25
|
1331190184
|
Ngô Văn
Tiến
|
0.5
|
0.5
|
|
26
|
1331010326
|
Phùng Văn
Tiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1331190192
|
Nguyễn Văn
Tới
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1331190226
|
Nguyễn Mạnh
Tuấn
|
**
|
1.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
0541010053
|
Trần Văn
Tuấn
|
2
|
1.5
|
|
30
|
1331010112
|
Lê Văn
Tùng
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
1331010364
|
Nguyễn Xuân
Tùng
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1331010226
|
Nguyễn Duy
Vân
|
2.5
|
3
|
|
33
|
1331010255
|
Lưu Ngọc
Vinh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1231190182
|
Nguyễn Hữu
Vinh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1331010278
|
Phạm Quang
Vinh
|
5.5
|
|
|
36
|
1331190117
|
Nguyễn Văn
Xanh
|
0.5
|
1
|
|