61
|
1631010254
|
Nguyễn Chương
Sáng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1631010240
|
Đường Văn
Sơn
|
7
|
|
|
63
|
1631010208
|
Khuất Tiến
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1631010252
|
Lưu Thanh
Sơn
|
5
|
|
|
65
|
1631010250
|
Nguyễn Tuấn
Tài
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1631010229
|
Tạ Duy
Thái
|
6
|
|
|
67
|
1631010212
|
Ninh Trọng
Thắng
|
5
|
|
|
68
|
1631010214
|
Nguyễn Văn
Thành
|
2
|
3
|
|
69
|
1631010248
|
Phạm Trọng
Thành
|
3
|
|
|
70
|
1631010225
|
Đàm Văn
Thể
|
3.5
|
|
|
71
|
1631010199
|
Đặng Đình
Thịnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1631010227
|
Nguyễn Văn
Thịnh
|
5
|
|
|
73
|
1631010191
|
Nguyễn Văn
Thuận
|
2
|
5
|
|
74
|
1631010247
|
Phan Văn
Thức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1631010218
|
Phạm Bá
Tiên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1631010262
|
Đỗ Mạnh
Tiến
|
6
|
|
|
77
|
1631010184
|
Nguyễn Mạnh
Tiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1631010185
|
Nguyễn Bá
Tiệp
|
2.5
|
3.5
|
|
79
|
1631010216
|
Lê Duy
Trí
|
4
|
|
|
80
|
1631010201
|
Vũ Văn
Trọng
|
2
|
5
|
|
81
|
1631010176
|
Nguyễn Văn
Tuân
|
4
|
|
|
82
|
1631010219
|
Bùi Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1631010195
|
Nguyễn Quốc
Tuấn
|
3
|
|
|
84
|
1631010207
|
Lê Bá
Tùng
|
2.5
|
2
|
|
85
|
1631010181
|
Trần Văn
Tuyên
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
86
|
1631010258
|
Lê Anh
Vũ
|
3.5
|
|
|
87
|
1631010235
|
Nguyễn Long
Vũ
|
1
|
1.5
|
|