42
|
0741010422
|
Hồ Sỹ
Quang
|
5.5
|
|
|
43
|
0741010073
|
Phan Văn
Quảng
|
4
|
|
|
44
|
0741010435
|
Lê Sỹ
Quý
|
5.5
|
|
|
45
|
0541020040
|
Lê Văn
Quyến
|
5.5
|
|
|
46
|
0641020208
|
Võ Tiến
Sĩ
|
5.5
|
|
|
47
|
0741030159
|
Đàm Ngọc
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
0641020126
|
Nguyễn Hải
Sơn
|
0
|
5.5
|
|
49
|
0641030304
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
0641010165
|
Ngô Xuân
Tài
|
5.5
|
|
|
51
|
0641020106
|
Trần Xuân
Tài
|
7
|
|
|
52
|
0641020235
|
Đinh Văn
Thăng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
0741020062
|
Trịnh Đức
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
0641030127
|
Lê Văn
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
0741010384
|
Phạm Văn
Thành
|
6.5
|
|
|
56
|
0641010037
|
Trương Trọng
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
0741030131
|
Nguyễn Bá
Thảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
0741030097
|
Đinh Thế
Thế
|
5.5
|
|
|
59
|
0741010020
|
Trần Văn
Thi
|
7
|
|
|
60
|
0641030329
|
Bùi Minh
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
0641020234
|
Trần Minh
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
0741010406
|
Vũ Đức
Trung
|
8
|
|
|
63
|
0741010396
|
Cao Xuân
Trường
|
8
|
|
|
64
|
0441030044
|
Ninh Văn
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
0641030138
|
Trần Văn
Trường
|
4.5
|
|
|
66
|
0641010056
|
Phạm Quang
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
0741030139
|
Phạm Thanh
Tú
|
7
|
|
|
68
|
0641020097
|
Ngô Văn
Tùng
|
3
|
|
|
69
|
0741010387
|
Nguyễn Văn
Tuyền
|
6
|
|
|
70
|
1231010193
|
Nguyễn Trung
Văn
|
2.5
|
|
|
71
|
0741010440
|
Nguyễn Văn
Vinh
|
7
|
|
|