70
|
1331060102
|
Nguyễn Văn
Thạch
|
4
|
|
|
71
|
1531060106
|
Bùi Đức
Thắng
|
3.5
|
|
|
72
|
1431190173
|
Nguyễn Mạnh
Thắng
|
6
|
|
|
73
|
1431040325
|
Trần Văn
Thắng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1431040296
|
Vũ Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1331020040
|
Trần Văn
Thanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1431010032
|
Trần Văn
Thanh
|
2
|
7
|
|
77
|
1431040258
|
Bùi Bá
Thành
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1431030155
|
Bùi Văn
Thành
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1431040501
|
Ngô Văn
Thành
|
2
|
|
|
80
|
1431020157
|
Mai Ngọc
Thao
|
6
|
|
|
81
|
1531050105
|
Hoàng Công
Thảo
|
6
|
|
|
82
|
1431050140
|
Ngô Thị Thạch
Thảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1231190221
|
Phạm Đăng
Thịnh
|
0
|
6.5
|
|
84
|
1431030232
|
Nguyễn Văn
Thức
|
4.5
|
|
|
85
|
1431020107
|
Nguyễn Văn
Thưởng
|
0
|
6.5
|
|
86
|
1431020014
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
0
|
6
|
|
87
|
1431070187
|
Nguyễn Thị Ngọc
Trang
|
3
|
|
|
88
|
1431140025
|
Phan Thu
Trang
|
2
|
|
|
89
|
1431070430
|
Vũ Thị Thùy
Trang
|
3.5
|
|
|
90
|
1331110013
|
Phạm Xuân
Trinh
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
91
|
1231190192
|
Trịnh Đức
Trọng
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
92
|
1131030311
|
Lê Bật
Trung
|
3.5
|
|
|
93
|
1431030164
|
Nguyễn Văn
Trung
|
6
|
|
|
94
|
1431040479
|
Phan Đức
Trung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
95
|
1431070165
|
Phạm Đình
Trưởng
|
6
|
|
|
96
|
1431040154
|
Nguyễn Thanh
Tú
|
1
|
5
|
|
97
|
1431270045
|
Nguyễn Thị
Tú
|
1
|
6.5
|
|
98
|
1331030144
|
Đoàn Văn
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
99
|
1431190047
|
Nguyễn Đức
Việt
|
**
|
7.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|