13
|
1431010142
|
Nguyễn Đức
Dũng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1431190101
|
Nguyễn Quý
Hà
|
3.5
|
|
|
15
|
1431190099
|
Nguyễn Văn
Hải
|
3
|
|
|
16
|
1431190120
|
Phạm Ngọc
Hải
|
3
|
|
|
17
|
1431190111
|
Trần Trung
Hiếu
|
3.5
|
|
|
18
|
1331010030
|
Nguyễn Huy
Hiệu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1431190124
|
Võ Huy
Hoàng
|
3
|
|
|
20
|
1431190160
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
2.5
|
|
|
21
|
1331020171
|
Nguyễn Mạnh
Hữu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1331020065
|
Nguyễn Văn
Lâm
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1331010094
|
Nguyễn Quang
Lộc
|
2.5
|
|
|
24
|
1231010203
|
Dương Bảo
Long
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1431190127
|
Nguyễn Hữu
Mạnh
|
3
|
|
|
26
|
1231010379
|
Nguyễn Văn
Nam
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1431190201
|
Trần Xuân
Phước
|
3
|
|
|
28
|
1431190108
|
Hoàng Văn
Quyết
|
3
|
|
|
29
|
1431190138
|
Nguyễn Hữu
Thái
|
3.5
|
|
|
30
|
1431190144
|
Hoàng Văn
Thăng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
1331010003
|
Trần Ngọc
Thắng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1331010405
|
Hoàng Duy
Thành
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
0441010007
|
Nguyễn Đình
Thảnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1431190166
|
Nguyễn Văn
Triệu
|
3.5
|
|
|
35
|
1431190168
|
Đỗ Thành
Trung
|
2.5
|
1
|
|
36
|
1231010531
|
Nguyễn Văn
Trưởng
|
2.5
|
|
|
37
|
0541010053
|
Trần Văn
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1431190135
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
3
|
|
|
39
|
1431190167
|
Bàn Văn
Tuyến
|
4
|
|
|
40
|
1231010560
|
Lê Văn
Tuyền
|
2.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1431190156
|
Nguyễn Công
Vụ
|
3.5
|
|
|
42
|
1331010266
|
Nguyễn Văn
Xuân
|
3.5
|
|
|