13
|
1531060213
|
Lưu Đô
Đường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1531060060
|
Đỗ Mạnh
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1531060248
|
Đỗ Văn
Hà
|
3
|
3.5
|
|
16
|
1531060278
|
Nguyễn Thị
Hải
|
0
|
6.5
|
|
17
|
1531060268
|
Lê Thị
Hảo
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1531060263
|
Vũ Hữu
Hiến
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1531060229
|
Nguyễn Thị
Hiền
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1531060175
|
Vũ Thị Thu
Hiền
|
6
|
|
|
21
|
1531060301
|
Đỗ Hoàng
Hiệp
|
6.5
|
|
|
22
|
1531060161
|
Lê Chí
Hiệp
|
3.5
|
|
|
23
|
1531060115
|
Vũ Văn
Hoà
|
3
|
|
|
24
|
1531060066
|
Đỗ Thị
Hương
|
6.5
|
|
|
25
|
1531060048
|
Đoàn Văn
Huy
|
**
|
7.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1531060047
|
Phạm Quang
Huy
|
10
|
|
|
27
|
0741360115
|
Lê Văn
Long
|
0
|
|
|
28
|
1531060045
|
Ngô Quang
Long
|
0
|
9
|
|
29
|
1531060005
|
Nguyễn Anh
Minh
|
1
|
8.5
|
|
30
|
1531060215
|
Phạm Doãn
Minh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
1531060322
|
Nguyễn Văn
Quân
|
5.5
|
|
|
32
|
1531060166
|
Nguyễn Đình
Quý
|
5.5
|
|
|
33
|
1331060264
|
Trương Văn
Thắng
|
5.5
|
|
|
34
|
1531060218
|
Đỗ Thị
Thủy
|
8
|
|
|
35
|
1531060246
|
Nguyễn Minh
Tiến
|
6.5
|
|
|
36
|
1531060314
|
Phan Văn
Tiến
|
7
|
|
|
37
|
1531060308
|
Nguyễn Đức
Trình
|
7.5
|
|
|
38
|
1531060197
|
Dương Văn
Tuân
|
0
|
5.5
|
|
39
|
1431060048
|
Đỗ Kim
Tùng
|
0
|
6
|
|
40
|
0741060107
|
Hoàng Như
Tùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1431060105
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1531060277
|
Tạ Quang
Võ
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|