1
|
1631060052
|
Đỗ Tú
Anh
|
5.5
|
|
|
2
|
1631060008
|
Hoàng Tú
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1631060046
|
Khuất Nhật
Anh
|
2.5
|
2
|
|
4
|
1631060040
|
Lê Đức
Anh
|
0
|
2
|
|
5
|
1631060086
|
Nguyễn Đình
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1631060093
|
Nguyễn Hữu
Anh
|
2.5
|
2
|
|
7
|
1631060080
|
Nguyễn Thế
Anh
|
2.5
|
2.5
|
|
8
|
1631060024
|
Đặng Công
Bão
|
4.5
|
|
|
9
|
1631060088
|
Nguyễn Trọng
Bảo
|
1.5
|
4
|
|
10
|
1631060072
|
Vũ Văn
Cần
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1631060058
|
Đặng Văn
Chi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1631060067
|
Đỗ Văn
Chiến
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1631060097
|
Lê Văn
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1631060057
|
Trần Xuân
Chiến
|
2
|
3
|
|
15
|
1631060091
|
Nguyễn Văn
Chung
|
3.5
|
|
|
16
|
1631060007
|
Ngô Văn
Cường
|
6.5
|
|
|
17
|
1631060029
|
Đinh Thành
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1631060036
|
Nguyễn Văn
Đạt
|
2.5
|
|
|
19
|
1631060070
|
Đặng Văn
Điền
|
7
|
|
|
20
|
1631060099
|
Vũ Văn
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1631060054
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1631060082
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1631060021
|
Tráng Văn
Được
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1631060066
|
Nguyễn Hữu
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1631060023
|
Bùi Xuân
Hiền
|
5
|
|
|
26
|
1631060030
|
Nguyễn Trọng
Hiền
|
7.5
|
|
|
27
|
1631060035
|
Trần Trung
Hiếu
|
0
|
5.5
|
|
28
|
1631060020
|
Đỗ Tiến
Hoàng
|
6
|
|
|
29
|
1631060069
|
Nguyễn Trọng
Hoàng
|
3.5
|
|
|
30
|
1631060001
|
Nguyễn Đình
Hội
|
4
|
|
|