75
|
1631060044
|
Bùi Hoàng
Nguyên
|
7
|
|
|
76
|
1631060002
|
Vũ Văn
Phong
|
7
|
|
|
77
|
1631060078
|
Lưu Phi
Sơn
|
5
|
|
|
78
|
1631060079
|
Đinh Quốc
Sỹ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1631060016
|
Nguyễn Văn
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1631060039
|
Văn Phú
Thăng
|
6
|
|
|
81
|
1631060004
|
Nguyễn Việt
Thắng
|
5
|
|
|
82
|
1631060081
|
Phạm Toàn
Thắng
|
6
|
|
|
83
|
1631060071
|
Trần Nam
Thắng
|
6
|
|
|
84
|
1631060089
|
Nguyễn Bá
Thành
|
7
|
|
|
85
|
1631060006
|
Lê Đức
Thiện
|
5
|
|
|
86
|
1631060050
|
Nguyễn Bá
Thịnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
1631060034
|
Phạm Cao
Thượng
|
5
|
|
|
88
|
1631060076
|
Lưu Văn
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
89
|
1631060005
|
Nguyễn Xuân
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
90
|
1631060083
|
Hồ Ngọc
Trung
|
5
|
|
|
91
|
1631060042
|
Nguyễn Tuấn
Trung
|
6
|
|
|
92
|
1631060038
|
Nguyễn Văn
Trung
|
6
|
|
|
93
|
1631060276
|
Chu Quang
Tú
|
5
|
|
|
94
|
1631060010
|
Lưu Danh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
95
|
1631060073
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
5
|
|
|
96
|
1631060064
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
6
|
|
|
97
|
1631060094
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
98
|
1631060096
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
5
|
|
|
99
|
1631060084
|
Phạm Minh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
100
|
1631060075
|
Trần Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
101
|
1631060065
|
Chu Văn
Tùng
|
5
|
|
|
102
|
1631060074
|
Nguyễn Hoàng
Tùng
|
5
|
|
|
103
|
1631060011
|
Trần Văn
Việt
|
5
|
|
|
104
|
1631060068
|
Đặng Văn
Vinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|