| 57 | 1631010204 | Nguyễn Tiến
                                                                    Quảng | 1 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 58 | 1631010211 | Lê Trọng
                                                                    Quyết | 1 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 59 | 1631010209 | Trần Văn
                                                                    Quỳnh | 0.5 | 4.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 60 | 1631010254 | Nguyễn Chương
                                                                    Sáng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 61 | 1631010240 | Đường Văn
                                                                    Sơn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 62 | 1631010208 | Khuất Tiến
                                                                    Sơn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 63 | 1631010252 | Lưu Thanh
                                                                    Sơn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 64 | 1631010250 | Nguyễn Tuấn
                                                                    Tài | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 65 | 1631010229 | Tạ Duy
                                                                    Thái | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 66 | 1631010212 | Ninh Trọng
                                                                    Thắng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 67 | 1631010214 | Nguyễn Văn
                                                                    Thành | 2 | 9.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 68 | 1631010248 | Phạm Trọng
                                                                    Thành | 2.5 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 69 | 1631010225 | Đàm Văn
                                                                    Thể | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 70 | 1631010199 | Đặng Đình
                                                                    Thịnh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 71 | 1631010227 | Nguyễn Văn
                                                                    Thịnh | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 72 | 1631010191 | Nguyễn Văn
                                                                    Thuận | ** | 3 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 73 | 1631010247 | Phan Văn
                                                                    Thức | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 74 | 1631010218 | Phạm Bá
                                                                    Tiên | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 75 | 1631010262 | Đỗ Mạnh
                                                                    Tiến | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 76 | 1631010184 | Nguyễn Mạnh
                                                                    Tiến | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 77 | 1631010185 | Nguyễn Bá
                                                                    Tiệp | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 78 | 1631010216 | Lê Duy
                                                                    Trí | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 79 | 1631010201 | Vũ Văn
                                                                    Trọng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 80 | 1631010176 | Nguyễn Văn
                                                                    Tuân | 0 | 0 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 81 | 1631010219 | Bùi Anh
                                                                    Tuấn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 82 | 1631010195 | Nguyễn Quốc
                                                                    Tuấn | 3 | 2.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 83 | 1631010207 | Lê Bá
                                                                    Tùng | 0 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 84 | 1631010181 | Trần Văn
                                                                    Tuyên | 0 | 2.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 85 | 1631010258 | Lê Anh
                                                                    Vũ | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 86 | 1631010235 | Nguyễn Long
                                                                    Vũ | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi |