53
|
1631030277
|
Trương Văn
Thắng
|
1.5
|
1
|
|
54
|
1631030288
|
Hà Văn
Thanh
|
3
|
|
|
55
|
1631030228
|
Nguyễn Văn
Thanh
|
1.5
|
1
|
|
56
|
1631030248
|
Trần Văn
Thành
|
2
|
1.5
|
|
57
|
1631030268
|
Đoàn Gia
Thiệu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1631030209
|
Lưu Đình
Thịnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1631030207
|
Nguyễn Hữu
Thông
|
5.5
|
|
|
60
|
1631030204
|
Đoàn Nam
Thuần
|
7
|
|
|
61
|
1631030256
|
Ngô Văn
Thương
|
2
|
1.5
|
|
62
|
1631030220
|
Trần Văn
Thuy
|
3
|
|
|
63
|
1631030219
|
Bùi Văn
Thủy
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1631030231
|
Nguyễn Xuân
Tỉnh
|
3
|
|
|
65
|
1631030243
|
Lê Tuấn
Trường
|
4.5
|
|
|
66
|
1631030198
|
Lê Trọng
Tú
|
9
|
|
|
67
|
1631030281
|
Nguyễn Trọng
Tú
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1631030278
|
Phạm Văn
Tự
|
2
|
1.5
|
|
69
|
1631030202
|
Đặng Văn
Tuân
|
2.5
|
2
|
|
70
|
1631030273
|
Đỗ Văn
Tuân
|
7.5
|
|
|
71
|
1631030234
|
Bùi Anh
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1631030279
|
Đinh Anh
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1631030211
|
Đỗ Anh
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1631030246
|
Nguyễn Thế
Tuấn
|
2.5
|
0.5
|
|
75
|
1631030203
|
Nguyễn Trọng
Tuấn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1631030244
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
8
|
|
|
77
|
1631030252
|
Trần Anh
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1631030280
|
Đào Thanh
Tùng
|
6
|
|
|
79
|
1631030247
|
Trần Thanh
Tùng
|
8
|
|
|
80
|
1631030275
|
Vũ Thanh
Tùng
|
8.5
|
|
|
81
|
1631030226
|
Vũ Duy
Tưởng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
82
|
1631030221
|
Lê Bá
Vũ
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|