50
|
1131010260
|
Hà Văn
Sơn
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1131010192
|
Lê Ngọc
Sơn
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1131010253
|
Đỗ Văn
Tân
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1131010201
|
Nguyễn Duy
Thái
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1131010191
|
Phan Văn
Thái
|
6
|
|
|
55
|
1131010244
|
Lê Văn
Thắng
|
0
|
4
|
|
56
|
1131010240
|
Phạm Hữu
Thanh
|
0
|
4
|
|
57
|
1131010224
|
Dương Văn
Thành
|
7
|
|
|
58
|
1131010215
|
Lê Tất
Thành
|
0
|
3
|
|
59
|
1131010239
|
Nguyễn Văn
Thao
|
7
|
|
|
60
|
1131010221
|
Nguyễn Văn
Thạo
|
9
|
|
|
61
|
1131010273
|
Nguyễn Khắc
Thịnh
|
0
|
5
|
|
62
|
1131010254
|
Hồ Hữu
Thọ
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1131010258
|
Trần Chí
Thọ
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1131010278
|
Vũ Đình
Thọ
|
5
|
|
|
65
|
1131010197
|
Lê Văn
Thường
|
0
|
4
|
|
66
|
1131010257
|
Bùi Văn
Tiến
|
0
|
4
|
|
67
|
1131010220
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
0
|
5
|
|
68
|
1131010255
|
Lê Xuân
Toàn
|
0
|
4
|
|
69
|
1131010188
|
Phạm Văn
Trung
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1131010189
|
Nguyễn Đức
Trường
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1131010261
|
Vũ Văn
Tư
|
2
|
8
|
|
72
|
1131010230
|
Hoàng Anh
Tuấn
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1131010205
|
Nguyễn Sỹ
Tuấn
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1131010223
|
Vũ Văn
Tuấn
|
4
|
|
|
75
|
1131010198
|
Phạm Thanh
Tùng
|
9
|
|
|
76
|
1131010241
|
Đặng Công
Văn
|
9
|
|
|
77
|
1131010252
|
Dương Xuân
Vũ
|
3
|
|
|
78
|
1131010471
|
Nguyễn Hùng
Vượng
|
|
|
|
79
|
1131010207
|
Nguyễn Thành
Xuân
|
7
|
|
|