31
|
1531020127
|
Vũ Văn
Duẩn
|
4
|
|
|
32
|
0541030206
|
Phạm Anh
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1631030050
|
Trần Văn
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1631190244
|
Trịnh Bá
Đức
|
7.5
|
|
|
35
|
1631030184
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
8
|
|
|
36
|
1631030067
|
Trần Việt
Dũng
|
3.5
|
|
|
37
|
1631030154
|
Vũ Văn
Dũng
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1631190127
|
Đỗ Văn
Giang
|
5.5
|
|
|
39
|
1531190171
|
Nguyễn Văn
Giáp
|
5.5
|
|
|
40
|
1631030045
|
Nguyễn Hồng
Hiệp
|
4
|
|
|
41
|
1531030142
|
Nguyễn Tuấn
Hiệp
|
5.5
|
|
|
42
|
1631030531
|
Trịnh Văn
Hiệp
|
2
|
1.5
|
|
43
|
1631190050
|
Lại Văn
Hiệu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1531020027
|
Lê Xuân
Hinh
|
7
|
|
|
45
|
1631030053
|
La Minh
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1631030599
|
Phạm Văn
Hoàng
|
4.5
|
|
|
47
|
1631030552
|
Phạm Ngọc
Huấn
|
2.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1631020129
|
Nguyễn Mạnh
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1631190145
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
8
|
|
|
50
|
1631010050
|
Trịnh Hồng
Hưng
|
4.5
|
|
|
51
|
1631030539
|
Hoàng Xuân
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1631020185
|
Mai Văn
Huy
|
1.5
|
|
|
53
|
1631020118
|
Trương Công
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1631020182
|
Phạm Xuân
Huyên
|
3.5
|
|
|
55
|
1631190397
|
Chu Kim
Khải
|
2.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1631190008
|
Nguyễn Đức
Khang
|
4.5
|
|
|
57
|
1631030604
|
Trần Trung
Kiên
|
6.5
|
|
|
58
|
1431030212
|
Lê Tuấn
Lê
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1431010157
|
Nguyễn Thanh
Liêm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1231010279
|
Nguyễn Bá
Linh
|
0
|
4.5
|
|