|
21
|
1431190088
|
Phạm Trung
Kiên
|
5
|
|
|
|
22
|
0641360014
|
Bùi Văn
Lâm
|
5
|
|
|
|
23
|
1531040339
|
Nguyễn Bá
Lăng
|
4.5
|
|
|
|
24
|
1531040174
|
Nguyễn Văn
Lập
|
5
|
|
|
|
25
|
1531040192
|
Nguyễn Tài
Linh
|
6.5
|
|
|
|
26
|
1531040264
|
Nguyễn Văn
Nam
|
4
|
|
|
|
27
|
1431010121
|
Hoàng Văn
Như
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
|
28
|
1231020012
|
Trần Công
Pha
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
|
29
|
1431010066
|
Nguyễn Hùng
Phi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
|
30
|
1531240045
|
Kiều Minh
Quang
|
5.5
|
|
|
|
31
|
1531040480
|
Vũ Đình
Quý
|
5.5
|
|
|
|
32
|
1431060191
|
Lê Như
Quyền
|
4.5
|
|
|
|
33
|
1531040525
|
Phạm Công
Sự
|
4
|
|
|
|
34
|
1531060113
|
Đỗ Văn
Sỹ
|
0
|
6.5
|
|
|
35
|
1431020150
|
Vũ Công
Thành
|
0
|
5.5
|
|
|
36
|
1531050105
|
Hoàng Công
Thảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
|
37
|
1531240094
|
Trịnh Xuân
Thuận
|
4.5
|
|
|
|
38
|
1531020011
|
Trần Hữu
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
|
39
|
1531030299
|
Nguyễn Văn
Tình
|
5.5
|
|
|
|
40
|
1431010011
|
Lê Bá
Toàn
|
4
|
|
|
|
41
|
1231010531
|
Nguyễn Văn
Trưởng
|
5.5
|
|
|
|
42
|
1331090408
|
Dương Văn
Tú
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
|
43
|
1531040050
|
Phạm Ngọc
Tú
|
6
|
|
|
|
44
|
1531240095
|
Lê Văn
Tuấn
|
4
|
|
|
|
45
|
1331090391
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
0
|
6.5
|
|
|
46
|
1231020047
|
Vũ Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
|
47
|
1431270032
|
Hoàng Tiến
Tùng
|
0
|
6.5
|
|
|
48
|
1531040546
|
Đỗ Văn
Vinh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
|
49
|
1331020080
|
Trần Văn
Vũ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
|
50
|
1531050037
|
Cao Đức
Vượng
|
5.5
|
|
|