| 31 | 1041030477 | Nguyễn Trần
                                                                    Hải | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 32 | 1041030429 | Lê Bật
                                                                    Hiếu | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 33 | 1041030416 | Nguyễn Trung
                                                                    Hiếu | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 34 | 1041030483 | Chu Tiến
                                                                    Hoàn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 35 | 1041030418 | Hoàng Ngọc
                                                                    Hoành | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 36 | 1041030473 | Nguyễn Văn
                                                                    Huấn | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 37 | 1041030441 | Nguyễn Trọng
                                                                    Hùng | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 38 | 1041030414 | Nguyễn Viết
                                                                    Huy | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 39 | 1041030452 | Trần Đức
                                                                    Huy | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 40 | 1041030417 | Nguyễn Duy
                                                                    Khánh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 41 | 1041030407 | Nguyễn Hữu
                                                                    Khánh | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 42 | 1041030420 | Phạm Hữu
                                                                    Khương | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 43 | 1041030410 | Phạm Văn
                                                                    Khuyến | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 44 | 1041030474 | Hoàng Trung
                                                                    Kiên | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 45 | 1041030440 | Vũ Văn
                                                                    Lâm | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 46 | 1041030447 | Hồ Diên
                                                                    Lan | 1.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 47 | 1041030433 | Nguyễn Xuân
                                                                    Liêm | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 48 | 1041030411 | Nguyễn Văn
                                                                    Mạnh | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 49 | 1041030475 | Mai Công
                                                                    Minh | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 50 | 1041030470 | Đậu Văn
                                                                    Nam | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 51 | 1041030428 | Đỗ Văn
                                                                    Nam | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 52 | 1041030459 | Nguyễn Minh
                                                                    Ngọc | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 53 | 1041030404 | Nguyễn Tấn
                                                                    Ngọc | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 54 | 1041030435 | Âu Minh
                                                                    Phong | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 55 | 1041030468 | Nguyễn Đức
                                                                    Phương | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 56 | 1041030422 | Lê Văn
                                                                    Quân | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 57 | 1041030472 | Mai Văn
                                                                    Quân | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 58 | 1041030488 | Ngô Xuân
                                                                    Quân | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 59 | 1041030484 | Nguyễn Văn
                                                                    Quỳnh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 60 | 1041030443 | Trần Quang
                                                                    Sinh | 3.5 |  |  |