31
|
0841360256
|
Nguyễn Duy
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1631390004
|
Nguyễn Minh
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1631080026
|
Nguyễn Phan
Hiếu
|
5.5
|
|
|
34
|
1631060125
|
Bùi Văn
Hiệu
|
3.5
|
|
|
35
|
1631060151
|
Kiều Thị Thanh
Hoa
|
3.5
|
|
|
36
|
1631060188
|
Lê Xuân
Hoàn
|
3
|
|
|
37
|
1631060020
|
Đỗ Tiến
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1631060009
|
Dương Mạnh
Hùng
|
2
|
|
|
39
|
1631060108
|
Nguyễn Đình
Hùng
|
3
|
|
|
40
|
1631060169
|
Trần Thị Thu
Hương
|
4
|
|
|
41
|
1631060157
|
Tạ Đức
Huy
|
6.5
|
|
|
42
|
1631080020
|
Nguyễn Đức
Huỳnh
|
5.5
|
|
|
43
|
1631060246
|
Tống Bá
Kế
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1631060107
|
Vũ Đàm
Khiên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1631080039
|
Nguyễn Văn
Khỏe
|
5.5
|
|
|
46
|
1631060130
|
Hà Trung
Kiên
|
7.5
|
|
|
47
|
1631060190
|
Lê Bá An
Lộc
|
0
|
|
|
48
|
1431070343
|
Nguyễn Thành
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1631060163
|
Lê Văn
Mạnh
|
6.5
|
|
|
50
|
1531070036
|
Bùi Thị
Mơ
|
4
|
|
|
51
|
1631060174
|
Nguyễn Bá
Nam
|
5.5
|
|
|
52
|
1631060150
|
Nguyễn Tá
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1631060104
|
Nguyễn Văn
Nam
|
7
|
|
|
54
|
1631390009
|
Ngô Thị
Nga
|
5.5
|
|
|
55
|
1631060113
|
Đặng Minh
Nghĩa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1631080013
|
Ngô Tuấn
Nghĩa
|
7
|
|
|
57
|
1631080034
|
Phạm Văn
Nghĩa
|
5
|
|
|
58
|
1631060160
|
Nguyễn Thị
Nhinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1631080010
|
Bùi Văn
Phi
|
7
|
|
|
60
|
1631060136
|
Lê Minh
Phương
|
4
|
|
|