| 12 | 1631060129 | Lèo Văn
                                                                    Đạt | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 0941440095 | Nghiêm Xuân
                                                                    Đông | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1731090040 | Nguyễn Thạc
                                                                    Duy | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1631010017 | Nguyễn Ninh
                                                                    Hiệp | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1631020152 | Nguyễn Văn
                                                                    Hiếu | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1631190195 | Nguyễn Bá
                                                                    Khôi | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1631090108 | Phạm Văn
                                                                    Minh | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1631070337 | Nguyễn Thị
                                                                    Ngát | 8.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1731020059 | Nguyễn Hồng
                                                                    Phúc | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1731120008 | Nguyễn Thị
                                                                    Phương | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1631030165 | Trần Văn
                                                                    Quang | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1431030390 | Đoàn Ngọc
                                                                    Sang | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 0941120207 | Lê Trọng
                                                                    Sơn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1531190141 | Đinh Xuân
                                                                    Tân | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1631120045 | Đỗ Đình
                                                                    Thái | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1731020002 | Nguyễn Minh
                                                                    Thắng | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1631030103 | Nguyễn Trí
                                                                    Thanh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1631030125 | Đỗ Văn
                                                                    Thành | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1731120013 | Phạm Thu
                                                                    Thảo | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 31 | 0941120212 | Lê Ước
                                                                    Thế | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 32 | 1731030209 | Đặng Quang
                                                                    Thiệu | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 33 | 1731120001 | Chu Thị Thanh
                                                                    Thư | 9.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 34 | 1531190157 | Đỗ Văn
                                                                    Thuỷ | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 35 | 1531040293 | Trần Huy
                                                                    Tín | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 36 | 1731040159 | Lê Văn
                                                                    Trung | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 37 | 1631010160 | Nguyễn Trọng
                                                                    Trường | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 38 | 1731590004 | Ngô Văn
                                                                    Tuân | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 39 | 0841120214 | Nguyễn Văn
                                                                    Tuấn | 9 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 40 | 1731030224 | Thân Văn
                                                                    Tuấn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 41 | 1731090010 | Lê Đình
                                                                    Tùng | 7 |  |  |