5
|
1831030322
|
Phạm Quang
Anh
|
2.5
|
|
|
6
|
1731030062
|
Nguyễn Thành
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1631020155
|
Vũ Mạnh
Cường
|
6
|
|
|
8
|
1831030045
|
Trần Bá
Doanh
|
5.5
|
|
|
9
|
1531030177
|
Nguyễn Minh
Đức
|
5.5
|
|
|
10
|
1731020188
|
Phạm Minh
Hiếu
|
3.5
|
|
|
11
|
1731190223
|
Nguyễn Duy
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1731020051
|
Nguyễn Mạnh
Hùng
|
4
|
|
|
13
|
1831030289
|
Nguyễn Quang
Huy
|
3
|
|
|
14
|
1731030003
|
Lê Đức
Mạnh
|
3
|
|
|
15
|
1731190016
|
Lê Hoài
Nam
|
5
|
|
|
16
|
1831030167
|
Trần Phương
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1831030156
|
Đoàn Trọng
Nghĩa
|
1
|
|
|
18
|
1831030202
|
Nguyễn Minh
Ngọc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1731030173
|
Nguyễn Đại
Phong
|
3
|
|
|
20
|
1631020344
|
Đỗ Đăng
Sơn
|
2
|
|
|
21
|
1731030023
|
Ngô Văn
Sùng
|
2.5
|
|
|
22
|
1731190053
|
Hoàng Ngọc
Thắng
|
1.5
|
|
|
23
|
1631190173
|
Nguyễn Tiến
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1831030107
|
Nguyễn Đức
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1831030272
|
Phạm Minh
Thịnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1831190234
|
Nguyễn Văn
Thuyết
|
5.5
|
|
|
27
|
1831030152
|
Lê Minh
Trí
|
3
|
|
|
28
|
1631020313
|
Hoàng Văn
Tuấn
|
1.5
|
|
|
29
|
1631010016
|
Phạm Văn
Tuyến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1731190070
|
Đinh Thế
Ước
|
3.5
|
|
|
31
|
1831030110
|
Hà Thái
Việt
|
3.5
|
|
|
32
|
1731190025
|
Trần Lại Quốc
Việt
|
2
|
|
|
33
|
0941020109
|
Triệu Minh
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1831030308
|
Phạm Văn
Yên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|