61
|
1231120039
|
Ngô Thị
Ngọc
|
0
|
9
|
|
62
|
1231120010
|
Nguyễn Thị
Ngọc
|
0
|
8
|
|
63
|
1231010036
|
Giáp Đức
Phong
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1131190056
|
Nguyễn Quang
Phong
|
0
|
8
|
|
65
|
1231020222
|
Lê Văn
Phú
|
0
|
9
|
|
66
|
1131010116
|
Đỗ Mạnh
Phúc
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1231020016
|
Lê Đình
Phúc
|
0
|
8
|
|
68
|
1231190088
|
Nguyễn Văn
Phúc
|
0
|
9
|
|
69
|
1231190273
|
Trần Duy
Phương
|
0
|
9
|
|
70
|
1231030198
|
Kiều Văn
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1231030016
|
Vi Hồng
Quân
|
7
|
|
|
72
|
1231020294
|
Trần Vinh
Quang
|
0
|
7
|
|
73
|
1131010018
|
Nguyễn Ngọc
Sáng
|
5
|
|
|
74
|
1231010456
|
Bùi Công
Thắng
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1131010098
|
Cao Văn
Thành
|
6
|
|
|
76
|
1231020265
|
Phạm Văn
Thành
|
0
|
8
|
|
77
|
1231120031
|
Lê Phương
Thảo
|
0
|
8
|
|
78
|
1231120017
|
Nguyễn Thị
Thiển
|
0
|
9
|
|
79
|
1231050727
|
Trần Xuân
Thiện
|
0
|
9
|
|
80
|
1031020116
|
Đinh Văn
Thịnh
|
0
|
9
|
|
81
|
1231190040
|
Lê Văn
Thịnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
82
|
1231010034
|
Nguyễn Đức
Thịnh
|
0
|
8
|
|
83
|
1131030120
|
Phạm Như
Thông
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
84
|
1231010072
|
Lê Đình
Thuỷ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
1231120015
|
Nguyễn Thị
Thuỷ
|
0
|
8
|
|
86
|
1231010009
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
1231010005
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
0
|
10
|
|
88
|
1231030230
|
Nguyễn Xuân
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
89
|
1131010161
|
Nguyễn Anh
Tú
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
90
|
1231010427
|
Trần Đăng
Tú
|
0
|
9
|
|