71
|
1231020052
|
Trần Công
Sơn
|
0
|
4
|
|
72
|
1131040568
|
Trần Thế
Sơn
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1231010416
|
Phạm Ngọc
Suốt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1231190026
|
Trịnh Văn
Tâm
|
0
|
4
|
|
75
|
1231030279
|
Hà Đức
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1131020016
|
Phạm Quang
Thắng
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1231190062
|
Phạm Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1231100011
|
Trần Văn
Thắng
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1131030058
|
Trần Văn
Thạo
|
0
|
3
|
|
80
|
1231020086
|
Đinh Văn
Thi
|
0
|
4
|
|
81
|
1231140076
|
Lưu Thị
Thi
|
0
|
4
|
|
82
|
1231020117
|
Nguyễn Đình
Thi
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1131020009
|
Hà Sỹ
Thiện
|
0
|
4
|
|
84
|
1231020010
|
Nguyễn Bỉnh
Thịnh
|
0
|
3
|
|
85
|
1231050019
|
Bùi Công
Thới
|
0
|
3
|
|
86
|
1231030258
|
Tạ Văn
Thời
|
0
|
3
|
|
87
|
1231020053
|
Trần Văn Thuý
Thông
|
0
|
4
|
|
88
|
1231010555
|
Chu Văn
Thức
|
0
|
4
|
|
89
|
1231040659
|
Nguyễn Văn
Thưởng
|
0
|
4
|
|
90
|
1131190254
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
4
|
|
|
91
|
1231020025
|
Lê Huyền
Trang
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
92
|
1131190052
|
Vũ Văn
Trường
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
93
|
1231020057
|
Chu Văn
Tuấn
|
0
|
4
|
|
94
|
1231020224
|
Đỗ Anh
Tuấn
|
0
|
4
|
|
95
|
1131190066
|
Đặng Thanh
Tùng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
96
|
1131190304
|
Lê Thanh
Tùng
|
0
|
4
|
|
97
|
1231030155
|
Nguyễn Tiến
Tùng
|
0
|
4
|
|
98
|
1231020204
|
Đỗ Văn
Tuyển
|
0
|
4
|
|
99
|
1231040217
|
Trần Nguyên
Vũ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
100
|
1231040062
|
Đoàn Văn
Vương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|