21
|
1131030166
|
Phùng Văn
Linh
|
5
|
|
|
22
|
1131020031
|
Trịnh Đình
Lợi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1031190200
|
Đỗ Văn
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1231020291
|
Hoàng Gia
Mạnh
|
6
|
|
|
25
|
1131020047
|
Phạm Văn
Mạnh
|
7
|
|
|
26
|
1231190474
|
Lê Văn
Nghị
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1131020178
|
Nguyễn Văn
Phát
|
7
|
|
|
28
|
1131030025
|
Vũ Hồng
Quý
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1131030021
|
Đỗ Đông
Quyết
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1131060396
|
Nguyễn Đăng
Quynh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
1131020075
|
Nguyễn Thị
Sen
|
5
|
|
|
32
|
1131030042
|
Đỗ Đức
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1131030058
|
Trần Văn
Thạo
|
6
|
|
|
34
|
1131020039
|
Phạm Ngọc
Thiệp
|
7
|
|
|
35
|
1131020069
|
Vũ Xuân
Thịnh
|
7
|
|
|
36
|
1131020128
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
5
|
|
|
37
|
1131020073
|
Trần Văn
Tiến
|
8
|
|
|
38
|
1131020180
|
Hoàng Thăng
Tình
|
6
|
|
|
39
|
1131030084
|
Trần Văn
Tôn
|
7
|
|
|
40
|
1231020129
|
Hoàng Xuân
Trường
|
0
|
5
|
|
41
|
1131040145
|
Nguyễn Văn
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1131020127
|
Bùi Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1231030472
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1131030059
|
Phạm Minh
Tuấn
|
6
|
|
|
45
|
1131020010
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
0
|
6
|
|
46
|
1231190117
|
Bùi Văn
Tưởng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1231020262
|
Phạm Duy
Văn
|
7
|
|
|
48
|
1231030358
|
Trần Văn
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1231010331
|
Nguyễn Đức
Vinh
|
0
|
|
|
50
|
1131020063
|
Đỗ Văn
Yên
|
6
|
|
|