Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 11021003050501 Lớp ưu tiên: ĐH CNKT CK 1 _K5
Trang       Từ 31 đến 60 của 98 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0541010006 Trịnh Xuân Huy 3
32 0541010038 Trần Văn Huyên 0 7
33 0441030306 Lương Xuân Khánh 1 6
34 0541010042 Phạm Trung Kiên 0 3
35 0541010070 Trần Văn Lê 0 3
36 0541010074 Nguyễn Văn Linh 0 6
37 0541010016 Ngô Mạnh Long 5
38 0341010373 Ngô Thành Long 0 ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 0541010060 Nguyễn Thành Luân 2
40 0541010062 Nguyễn Văn Lực 3
41 0541010051 Phạm Hữu Luyện 7
42 0541010028 Khương Duy Mạnh 5
43 0541030062 Trần Thế Mạnh 5
44 0541030086 Phạm Văn Mến 0 7
45 0541030073 Lê Văn Minh 0 8
46 0441240033 Nguyễn Tiến Minh 4
47 0541010049 Trần Đình Mười 0 3
48 0541010061 Đào Anh Nam 4 4
49 0541010083 Lưu Văn Nam 5
50 0541010058 Nguyễn Đình Nam 6
51 0541010085 Nguyễn Hoàng Nam 6
52 0541260064 Trần Văn Nam 6
53 0341030239 Nông Vạn Nghị
54 0541010033 Cáp Trọng Nghĩa 3
55 0541010026 Nguyễn Duy Nghĩa 3
56 0541010054 Nguyễn Danh Nhất 3
57 0541010009 Trần Đăng Ninh 3
58 0541010012 Phạm Văn Phẳng 3
59 0541010021 Thái Bá Phổ 3
60 0541050163 Bế Văn Quân 0 6
Trang       Từ 31 đến 60 của 98 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10