23
|
1231090223
|
Đỗ Khắc
Luân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1331090641
|
Vũ Thị
Mai
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1231050025
|
Nguyễn Thế
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
0541060239
|
Phạm Đình
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1231090227
|
Lê Xuân
Năm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
0541090092
|
Trần Bích
Ngọc
|
8
|
|
|
29
|
0541030048
|
Phạm Đình
Nguyên
|
6
|
|
|
30
|
0541090126
|
Trần Thị Thuỳ
Ninh
|
8
|
|
|
31
|
0541110015
|
Trịnh Thị Quảng
Ninh
|
8
|
|
|
32
|
0441040004
|
Đặng Hữu
Quân
|
8
|
|
|
33
|
0541360133
|
Nguyễn Văn
Quân
|
8
|
|
|
34
|
0641050117
|
Hà Xuân
Quý
|
7
|
|
|
35
|
0641080051
|
Vũ Văn
Quyền
|
7
|
|
|
36
|
0441010395
|
Mạc Đăng
Sơn
|
8
|
|
|
37
|
0541050190
|
Nguyễn Cao
Sơn
|
7
|
|
|
38
|
1331090706
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
0441030128
|
Đỗ Duy
Thắng
|
5
|
|
|
40
|
0541030039
|
Nguyễn Đức
Thành
|
6
|
|
|
41
|
0441060142
|
Nguyễn Văn
Thành
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
0541020164
|
Phạm Văn
Thư
|
7
|
|
|
43
|
0641080062
|
Trần Mạnh
Thuỷ
|
7
|
|
|
44
|
1231090260
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
0641010293
|
Phạm Xuân
Toàn
|
6
|
|
|
46
|
1231090263
|
Khuất Đức
Trọng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
0441010411
|
Đặng Quang
Trung
|
8
|
|
|
48
|
0641010206
|
Nguyễn Xuân
Trung
|
8
|
|
|
49
|
0541020135
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
7
|
|
|
50
|
0641120036
|
Trần Mạnh
Tuấn
|
9
|
|
|
51
|
0541090051
|
Văn Hữu
Tuyến
|
6
|
|
|
52
|
0641100092
|
Vũ Thị
Vân
|
7
|
|
|