1
|
1331050110
|
Lê Thế
Anh
|
2
|
2
|
|
2
|
1231190370
|
Trần Việt
Anh
|
3
|
|
|
3
|
1231050652
|
Nguyễn Văn
Bách
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1231030389
|
Trần Văn
Biên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1231040009
|
Trần Văn
Bình
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1331050268
|
Hòa Quang
Cảnh
|
5
|
|
|
7
|
1231010284
|
Nguyễn Văn
Chi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1231030063
|
Lương Văn
Chính
|
7
|
|
|
9
|
1231030205
|
Đào Quang
Chung
|
2
|
5
|
|
10
|
1231050362
|
Nguyễn Minh
Chung
|
8
|
|
|
11
|
1331190207
|
Đào Việt
Cương
|
4
|
|
|
12
|
1231050548
|
Giang Trung
Cương
|
3
|
|
|
13
|
1331050209
|
Nguyễn Thị
Du
|
5
|
|
|
14
|
1331020031
|
Lê Tiến
Đức
|
4
|
|
|
15
|
1331040759
|
Trần Nhật
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1231020167
|
Bùi Đức
Dũng
|
8
|
|
|
17
|
1331030379
|
Hoàng Việt
Dũng
|
8
|
|
|
18
|
1231190338
|
Nguyễn Tiến
Dũng
|
4
|
|
|
19
|
1231040180
|
Nguyễn Xuân
Được
|
2
|
6
|
|
20
|
1331140100
|
Ngô Thị
Gấm
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1031050513
|
Đỗ Minh
Giang
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1131190248
|
Nguyễn Như
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1331050084
|
Nguyễn Sơn
Hải
|
4
|
|
|
24
|
1231050579
|
Nguyễn Tuấn
Hân
|
0
|
4
|
|
25
|
1331030148
|
Trần Văn
Hiệp
|
2
|
|
|
26
|
1331050431
|
Nguyễn Văn
Hiếu
|
6
|
|
|
27
|
1231050589
|
Nguyễn Duy
Khánh
|
5
|
|
|
28
|
1331050005
|
Hà Văn
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1331050528
|
Nguyễn Việt
Linh
|
4
|
|
|
30
|
1331050089
|
Trần Xuân
Linh
|
0
|
4
|
|