50
|
0541360178
|
Tạ Công
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1331060023
|
Đặng Thị
Ngần
|
6
|
|
|
52
|
1331060073
|
Đặng Trần
Nghĩa
|
0
|
6
|
|
53
|
1331060039
|
Trần Mạnh
Ngọc
|
6
|
|
|
54
|
1131060216
|
Phạm Tuấn
Nguyên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1331060016
|
Nguyễn Thị
Nụ
|
8
|
|
|
56
|
1331060007
|
Lê Ngọc
Sáng
|
6
|
|
|
57
|
0541060191
|
Trần Văn
Sinh
|
9
|
|
|
58
|
1331060074
|
Nguyễn Hồng
Sơn
|
7
|
|
|
59
|
1331060050
|
Nguyễn Thanh
Sơn
|
7
|
|
|
60
|
1331060001
|
Phạm Văn
Thắng
|
7
|
|
|
61
|
1131060240
|
Lê Văn
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1331060076
|
Nguyễn Xuân
Thiệu
|
8
|
|
|
63
|
1331060028
|
Nguyễn Văn
Thoản
|
9
|
|
|
64
|
1331060025
|
Trần Xuân
Thoảng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1331060071
|
Nguyễn Văn
Thuỷ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1331060005
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
6
|
|
|
67
|
1331060027
|
Nguyễn Xuân
Trọng
|
4
|
|
|
68
|
1331060003
|
Bạch Chí
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1331060038
|
Lê Ngọc
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1331060047
|
Nguyễn Bá
Trung
|
0
|
6
|
|
71
|
1331060078
|
Phạm Văn
Trung
|
8
|
|
|
72
|
1331060058
|
Nguyễn Thiên
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1331060044
|
Đào Văn
Tú
|
6
|
|
|
74
|
1331060062
|
Lê Quang
Tú
|
7
|
|
|
75
|
1331060002
|
Nguyễn Hoàng
Tú
|
6
|
|
|
76
|
1331060064
|
Dương Anh
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1331060057
|
Nguyễn Doãn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1331060033
|
Trần Anh
Tuấn
|
8
|
|
|
79
|
1331060066
|
Nguyễn Đình
Tuệ
|
6
|
|
|