71
|
1231010111
|
Nguyễn Ngọc
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1231010126
|
Nguyễn Thái
Sơn
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1231010553
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1231010155
|
Trần Văn
Tám
|
1
|
1
|
|
75
|
1231010199
|
Nguyễn Văn
Tâm
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1231010104
|
Đinh Văn
Tân
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1231010140
|
Phạm Văn
Tập
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1231010110
|
Trương Đình
Thăng
|
0
|
3
|
|
79
|
1231010096
|
Đỗ Văn
Thắng
|
0
|
2
|
|
80
|
1231010093
|
Mai Xuân
Thành
|
4
|
|
|
81
|
1231010168
|
Lại Văn
Thao
|
2
|
2
|
|
82
|
1231010159
|
Trần Đình
Thìn
|
5
|
|
|
83
|
1231010120
|
Nguyễn Văn
Thuỳ
|
7
|
|
|
84
|
1231010180
|
Nguyễn Mạnh
Tiến
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
1231010103
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
0
|
4
|
|
86
|
1231010219
|
Nguyễn Khắc
Trọng
|
0
|
4
|
|
87
|
1231010216
|
Nguyễn Hữu
Trung
|
5
|
|
|
88
|
1231010138
|
Phạm Quang
Trung
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
89
|
1231010130
|
Đỗ Văn
Tuân
|
3
|
|
|
90
|
1231010173
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
4
|
|
|
91
|
1231010118
|
Trần Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
92
|
1231010147
|
Vũ Quốc
Tuấn
|
8
|
|
|
93
|
1231010164
|
Ngô Thanh
Tùng
|
4
|
|
|
94
|
1231010109
|
Tô Duy
Tuyên
|
3
|
|
|
95
|
1231010122
|
Đặng Trọng
Vinh
|
5
|
|
|
96
|
1231010178
|
Nguyễn Quang
Vinh
|
5
|
|
|
97
|
1231010217
|
Nguyễn Văn
Vinh
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
98
|
1231010242
|
Cao Văn
Vui
|
2
|
5
|
|
99
|
1231010142
|
Nguyễn Huy
Vương
|
4
|
|
|
100
|
1231010245
|
Đoàn Đức
Vượng
|
2
|
4
|
|