Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Công nghệ chế tạo máy 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 12020103080501 Lớp ưu tiên: ĐH CK 1_K5
Trang       Từ 31 đến 60 của 74 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0541010062 Nguyễn Văn Lực 0 2
32 0541010051 Phạm Hữu Luyện 0 4
33 0541010028 Khương Duy Mạnh 6
34 0541010049 Trần Đình Mười 6
35 0541010061 Đào Anh Nam 0 3
36 0541010083 Lưu Văn Nam 0 3
37 0541010058 Nguyễn Đình Nam 0 7
38 0541010085 Nguyễn Hoàng Nam 0 3
39 0541010033 Cáp Trọng Nghĩa 0 5
40 0541010026 Nguyễn Duy Nghĩa 7
41 0541010018 Nguyễn Thế Nhân 0 4
42 0541010054 Nguyễn Danh Nhất 0 6
43 0541010009 Trần Đăng Ninh 5
44 0541010012 Phạm Văn Phẳng 7
45 0541010021 Thái Bá Phổ 5
46 0541010014 Hoàng Công Quý 3
47 0541010013 Đinh Văn Quyền 0 3
48 0541010084 Nguyễn Văn Quyết 5
49 0541010037 Ngô Hoàng Sơn 0 2
50 0541010025 Nguyễn Khắc Hoàng Sơn 0 2
51 0441010174 Nguyễn Trọng Sơn ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 0541010080 Trần Đức Sơn 6
53 0541010040 Dương Văn Sỹ 7
54 0541010030 Vũ Văn Công Tám 0 5
55 0541010082 Tống Văn Thái 6
56 0541010007 Nguyễn Hữu Thanh 4
57 0541010052 Bùi Tiến Thành 8
58 0541010023 Trần Văn Thành 5
59 0541010015 Nguyễn Đức Thuận 0
60 0541010077 Nguyễn Văn Thuận 7
Trang       Từ 31 đến 60 của 74 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10